Bản dịch của từ Caving trong tiếng Việt
Caving
Caving (Noun)
Môn thể thao giải trí khám phá hang động.
The recreational sport of exploring caves.
Caving is an adventurous activity that requires courage and exploration.
Việt caving là một hoạt động mạo hiểm yêu cầu dũng cảm và khám phá.
Not everyone enjoys caving due to the darkness and confined spaces.
Không phải ai cũng thích việt caving vì bóng tối và không gian hạn chế.
Have you ever tried caving in the local caves near town?
Bạn đã từng thử việt caving trong các hang động địa phương gần thị trấn chưa?
Một hành động sụp đổ hoặc nhượng bộ.
An act of collapsing or caving in.
The caving of the tunnel caused a major delay in construction.
Việc sụp đổ của đường hầm gây ra sự trì hoãn lớn trong việc xây dựng.
The workers were warned to stay away from the unstable area to avoid caving.
Các công nhân đã được cảnh báo để tránh xa khu vực không ổn định để tránh sụp đổ.
Did the recent heavy rain increase the risk of caving in the cave?
Liệu trận mưa lớn gần đây có tăng nguy cơ sụp đổ trong hang không?
Họ từ
Caving, hay còn gọi là spelunking, là hoạt động khám phá các hang động tự nhiên. Từ này xuất phát từ thuật ngữ "cave" trong tiếng Anh, chỉ những không gian ngầm lớn hình thành bởi quá trình địa chất. Trong tiếng Anh Mỹ, "caving" thường nhấn mạnh vào hoạt động khám phá mang tính chất thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spelunking" ít phổ biến hơn và thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc giáo dục.
Từ "caving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cave", xuất phát từ tiếng Latinh "cavare", có nghĩa là "khai thác" hoặc "làm rỗng". Với sự phát triển của ngôn ngữ, "caving" hiện nay chỉ hành động khám phá các hệ thống hang động. Thực tế, caving đã trở thành một hoạt động giải trí, phản ánh sự hứng thú của con người với thiên nhiên và việc tìm hiểu những môi trường bí ẩn dưới mặt đất.
Từ "caving" thường xuất hiện trong các tài liệu và bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề về giải trí, thể thao mạo hiểm và thiên nhiên. Mặc dù không phổ biến, nó có thể được nhắc đến trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các hoạt động ngoài trời hay kiểu du lịch khám phá. Trong bối cảnh khác, "caving" được sử dụng để chỉ tình huống một nhóm người khám phá hang động, thường liên quan đến nghiên cứu địa chất hoặc bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp