Bản dịch của từ Caving trong tiếng Việt

Caving

Noun [U/C]

Caving (Noun)

01

Môn thể thao giải trí khám phá hang động.

The recreational sport of exploring caves.

Ví dụ

Caving is an adventurous activity that requires courage and exploration.

Việt caving là một hoạt động mạo hiểm yêu cầu dũng cảm và khám phá.

Not everyone enjoys caving due to the darkness and confined spaces.

Không phải ai cũng thích việt caving vì bóng tối và không gian hạn chế.

Have you ever tried caving in the local caves near town?

Bạn đã từng thử việt caving trong các hang động địa phương gần thị trấn chưa?

02

Một hành động sụp đổ hoặc nhượng bộ.

An act of collapsing or caving in.

Ví dụ

The caving of the tunnel caused a major delay in construction.

Việc sụp đổ của đường hầm gây ra sự trì hoãn lớn trong việc xây dựng.

The workers were warned to stay away from the unstable area to avoid caving.

Các công nhân đã được cảnh báo để tránh xa khu vực không ổn định để tránh sụp đổ.

Did the recent heavy rain increase the risk of caving in the cave?

Liệu trận mưa lớn gần đây có tăng nguy cơ sụp đổ trong hang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caving

Không có idiom phù hợp