Bản dịch của từ Ceased trading trong tiếng Việt
Ceased trading

Ceased trading (Verb)
Ngừng kinh doanh hoặc hoạt động một công ty hoặc doanh nghiệp.
To stop doing business or operating a company or enterprise.
Tạm dừng các giao dịch thương mại hoặc trao đổi giữa các thực thể hoặc cá nhân.
To halt commercial transactions or exchanges between entities or individuals.
"Cesar trading" là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái một doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh hoặc không còn tham gia vào thị trường. Trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như thiếu vốn, quản lý kém hoặc thị trường không thuận lợi. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "ceased trading" thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng với nghĩa tương tự trong các tài liệu pháp lý.