Bản dịch của từ Celebutante trong tiếng Việt

Celebutante

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebutante (Noun)

01

Một người nổi tiếng nổi tiếng trong xã hội thời trang.

A celebrity who is well known in fashionable society.

Ví dụ

Paris Hilton is a famous celebutante in the fashion industry.

Paris Hilton là một celebutante nổi tiếng trong ngành thời trang.

Many celebutantes do not attend charity events regularly.

Nhiều celebutante không tham dự các sự kiện từ thiện thường xuyên.

Is Kim Kardashian considered a celebutante in today's society?

Kim Kardashian có được coi là một celebutante trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celebutante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celebutante

Không có idiom phù hợp