Bản dịch của từ Celebutante trong tiếng Việt
Celebutante

Celebutante (Noun)
Một người nổi tiếng nổi tiếng trong xã hội thời trang.
A celebrity who is well known in fashionable society.
Paris Hilton is a famous celebutante in the fashion industry.
Paris Hilton là một celebutante nổi tiếng trong ngành thời trang.
Many celebutantes do not attend charity events regularly.
Nhiều celebutante không tham dự các sự kiện từ thiện thường xuyên.
Is Kim Kardashian considered a celebutante in today's society?
Kim Kardashian có được coi là một celebutante trong xã hội hôm nay không?
Từ "celebutante" là sự kết hợp giữa "celebrity" (người nổi tiếng) và "debutante" (cô gái lần đầu được giới thiệu trong xã hội), dùng để chỉ những cá nhân, thường là phụ nữ, có vai trò nổi bật trong giới thượng lưu và thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Thuật ngữ này phổ biến tại Mỹ và thường ám chỉ đến những người trong giới giải trí chứ không chỉ giới thượng lưu truyền thống. Trong văn cảnh của tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng chú trọng vào phương diện văn hóa xã hội của đối tượng nói đến.
Từ "celebutante" có nguồn gốc từ hai thành phần: "celebrity" và "debutante". "Celebrity" bắt nguồn từ từ Latinh "celebritatem", có nghĩa là "sự nổi tiếng" hay "danh tiếng", trong khi "debutante" xuất phát từ tiếng Pháp, liên quan đến người phụ nữ mới gia nhập xã hội thượng lưu. Kể từ cuối thế kỷ 20, "celebutante" đã được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi nổi tiếng, thường xuất hiện tại các sự kiện xã hội, kết hợp giữa sự nổi bật và phong cách sống xa hoa. Từ này phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa người nổi tiếng và giới thượng lưu hiện đại.
Từ "celebutante" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt liên quan đến những người nổi tiếng trẻ tuổi và cuộc sống xa hoa. Trong các tình huống xã hội hoặc truyền thông, từ này thường gắn liền với các sự kiện thảm đỏ, buổi tiệc hay các hoạt động mạng xã hội, nơi mà sự chú ý và hình ảnh đóng vai trò quan trọng.