Bản dịch của từ Celestify trong tiếng Việt

Celestify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celestify (Verb)

01

(từ cũ, ngoại động) làm như trời.

Obsolete transitive to make like heaven.

Ví dụ

The community center aims to celestify the neighborhood with beautiful murals.

Trung tâm cộng đồng nhằm làm cho khu phố đẹp với tranh tường.

They do not celestify the local parks, which remain neglected and uninviting.

Họ không làm cho các công viên địa phương đẹp, chúng vẫn bị bỏ bê.

Can art celestify our city and bring people together?

Nghệ thuật có thể làm cho thành phố chúng ta đẹp hơn và gắn kết mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celestify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celestify

Không có idiom phù hợp