Bản dịch của từ Celestify trong tiếng Việt
Celestify

Celestify (Verb)
(từ cũ, ngoại động) làm như trời.
Obsolete transitive to make like heaven.
The community center aims to celestify the neighborhood with beautiful murals.
Trung tâm cộng đồng nhằm làm cho khu phố đẹp với tranh tường.
They do not celestify the local parks, which remain neglected and uninviting.
Họ không làm cho các công viên địa phương đẹp, chúng vẫn bị bỏ bê.
Can art celestify our city and bring people together?
Nghệ thuật có thể làm cho thành phố chúng ta đẹp hơn và gắn kết mọi người không?
"Celestify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là "làm cho trở nên thiên thượng" hoặc "làm cho trở nên vĩ đại". Mặc dù từ này ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn chương hoặc triết học để chỉ việc nâng cao một khái niệm hoặc trạng thái về mặt tinh thần hay siêu hình. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực.
Từ "celestify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "caelestis", có nghĩa là "thiên đàng" hoặc "trời". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho trở thành cao quý hoặc liên quan đến thiên đàng. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ việc nâng cao hoặc thăng hoa một cách tinh thần. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm tâm linh hơn.
Từ "celestify" rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS, cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều ít sử dụng từ này, chủ yếu do nó không nằm trong từ vựng phổ thông. Trong ngữ cảnh khác, "celestify" được sử dụng chủ yếu trong văn học hoặc triết học, ám chỉ đến việc thể hiện hoặc chứng minh điều gì đó có tính chất vĩnh cửu, tôn vinh các giá trị thiêng liêng. Từ này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ nhưng có thể không được hiểu rõ trong giao tiếp hàng ngày.