Bản dịch của từ Cell free trong tiếng Việt

Cell free

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cell free (Noun)

sˈɛl fɹˈi
sˈɛl fɹˈi
01

Một căn phòng nhỏ nhốt tù nhân hoặc trong đó một tu sĩ hay nữ tu ngủ.

A small room in which a prisoner is locked up or in which a monk or nun sleeps.

Ví dụ

The jail cell free was overcrowded with ten inmates last week.

Phòng giam đã quá tải với mười tù nhân tuần trước.

There isn't a cell free available in the local prison today.

Hôm nay không có phòng giam nào trống ở nhà tù địa phương.

Is the cell free for new prisoners at the facility?

Có phòng giam nào trống cho tù nhân mới tại cơ sở không?

Cell free (Adjective)

sˈɛl fɹˈi
sˈɛl fɹˈi
01

Không bị giam giữ hoặc bỏ tù.

Not confined or imprisoned.

Ví dụ

In a cell free society, everyone enjoys equal rights and opportunities.

Trong một xã hội tự do, mọi người đều có quyền và cơ hội bình đẳng.

A cell free environment does not restrict personal expression or creativity.

Một môi trường tự do không hạn chế sự thể hiện cá nhân hoặc sáng tạo.

Is a cell free community possible in today's world?

Liệu một cộng đồng tự do có thể tồn tại trong thế giới hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cell free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cell free

Không có idiom phù hợp