Bản dịch của từ Cenogenetic trong tiếng Việt

Cenogenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cenogenetic (Adjective)

sinədʒənˈɛtɪk
sinədʒənˈɛtɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến các sinh vật không phát triển đến mức trưởng thành hoặc phát triển theo cách khác với tổ tiên của chúng.

Of or relating to organisms that do not develop to maturity or that develop in a manner different from that of their ancestors.

Ví dụ

Cenogenetic traits can help us understand social behavior in young animals.

Các đặc điểm cenogenetic có thể giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở động vật con.

Many cenogenetic organisms do not behave like their adult counterparts.

Nhiều sinh vật cenogenetic không hành xử giống như những người trưởng thành.

Are cenogenetic characteristics important for studying social dynamics in species?

Các đặc điểm cenogenetic có quan trọng trong việc nghiên cứu động lực xã hội ở loài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cenogenetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cenogenetic

Không có idiom phù hợp