Bản dịch của từ Cenogenetic trong tiếng Việt
Cenogenetic

Cenogenetic (Adjective)
Cenogenetic traits can help us understand social behavior in young animals.
Các đặc điểm cenogenetic có thể giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội ở động vật con.
Many cenogenetic organisms do not behave like their adult counterparts.
Nhiều sinh vật cenogenetic không hành xử giống như những người trưởng thành.
Are cenogenetic characteristics important for studying social dynamics in species?
Các đặc điểm cenogenetic có quan trọng trong việc nghiên cứu động lực xã hội ở loài không?
Họ từ
Cenogenetic là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các đặc điểm hoặc quá trình phát triển xảy ra trong suốt cuộc đời của một cá thể, thường liên quan đến sự thích nghi với môi trường. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "kainos" (mới) và "genesis" (sự phát sinh). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái và tiến hóa.
Từ "cenogenetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ceno-" xuất phát từ "kainos", có nghĩa là "mới" hoặc "hiện tại", và "-genetic" từ "genesis", có nghĩa là "phát sinh" hoặc "tạo ra". Từ này được sử dụng trong sinh học để mô tả những đặc điểm phát sinh trong quá trình tiến hóa nhưng chưa xuất hiện ở tổ tiên. Sự kết hợp nghĩa này thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh nghiên cứu tiến hóa và sinh thái học hiện đại, liên quan đến sự phát triển và thay đổi của các sinh vật theo thời gian.
Từ "cenogenetic" (hay "cenogenesis") có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học và tiến hóa, đặc biệt là khi thảo luận về sự phát triển của sinh vật trong các điều kiện môi trường khác nhau. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao. Ngoài ra, "cenogenetic" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu và sách giáo khoa về sinh học tiến hóa.