Bản dịch của từ Centenary trong tiếng Việt
Centenary

Centenary (Adjective)
Liên quan đến kỷ niệm một trăm năm.
Relating to a hundredth anniversary.
The centenary celebration included historical exhibitions and community events.
Lễ kỷ niệm trăm năm bao gồm triển lãm lịch sử và sự kiện cộng đồng.
The centenary parade attracted a large crowd of spectators and participants.
Cuộc diễu hành kỷ niệm trăm năm thu hút đông đảo khán giả và người tham gia.
The centenary committee organized a special concert to commemorate the occasion.
Ban tổ chức kỷ niệm trăm năm tổ chức một buổi hòa nhạc đặc biệt để tưởng nhớ dịp này.
Centenary (Noun)
Kỷ niệm một trăm năm của một sự kiện quan trọng.
The hundredth anniversary of a significant event.
The town celebrated its centenary with a big parade.
Thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm với cuộc diễu hành lớn.
The school marked its centenary with a special exhibition.
Trường học tổ chức triển lãm đặc biệt nhân dịp trăm năm.
The country honored the centenary of its independence with fireworks.
Đất nước tôn vinh kỷ niệm trăm năm độc lập bằng pháo hoa.
Dạng danh từ của Centenary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centenary | Centenaries |
Kết hợp từ của Centenary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mark centenary/centennial Đánh dấu lễ kỉ niệm trăm năm | The country marked its centenary with a grand celebration. Quốc gia đã kỷ niệm trăm năm thành lập bằng một buổi lễ lớn. |
Celebrate centenary/centennial Kỷ niệm trăm năm | They celebrate the centennial of the school with a big party. Họ tổ chức kỷ niệm trăm năm của trường với một bữa tiệc lớn. |
Commemorate centenary/centennial Kỷ niệm lễ kỷ niệm 100 năm | They will commemorate the centenary of the school next week. Họ sẽ tưởng nhớ lễ kỷ niệm trường học vào tuần tới. |
Họ từ
Từ "centenary" có nghĩa là một trăm năm, thường được sử dụng để chỉ kỷ niệm hàng trăm năm của một sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "centenary" có thể có sự thay thế bằng "centennial" ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù "centenary" vẫn thường được ưa chuộng để chỉ kỷ niệm cụ thể.
Từ "centenary" xuất phát từ tiếng Latin "centenarius", có nghĩa là "một trăm" (centum). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài một trăm năm, thường được liên kết với các sự kiện kỷ niệm. Định nghĩa hiện tại của nó phản ánh mối liên hệ với việc đánh dấu các cột mốc quan trọng trong lịch sử, qua đó thể hiện sự tôn vinh và ghi nhớ những thành tựu đã đạt được trong một thế kỷ.
Từ "centenary" được sử dụng ít nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, nhưng tần suất xuất hiện không cao, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc các sự kiện kỷ niệm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để nói về những dịp kỷ niệm một trăm năm, chẳng hạn như lễ kỷ niệm thành lập tổ chức hay sự kiện trọng đại, thể hiện sự tôn vinh lịch sử và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp