Bản dịch của từ Centenary trong tiếng Việt

Centenary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centenary (Adjective)

sˈɛntənˌɛɹi
sˈɛntˌn̩ɛɹi
01

Liên quan đến kỷ niệm một trăm năm.

Relating to a hundredth anniversary.

Ví dụ

The centenary celebration included historical exhibitions and community events.

Lễ kỷ niệm trăm năm bao gồm triển lãm lịch sử và sự kiện cộng đồng.

The centenary parade attracted a large crowd of spectators and participants.

Cuộc diễu hành kỷ niệm trăm năm thu hút đông đảo khán giả và người tham gia.

The centenary committee organized a special concert to commemorate the occasion.

Ban tổ chức kỷ niệm trăm năm tổ chức một buổi hòa nhạc đặc biệt để tưởng nhớ dịp này.

Centenary (Noun)

sˈɛntənˌɛɹi
sˈɛntˌn̩ɛɹi
01

Kỷ niệm một trăm năm của một sự kiện quan trọng.

The hundredth anniversary of a significant event.

Ví dụ

The town celebrated its centenary with a big parade.

Thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm với cuộc diễu hành lớn.

The school marked its centenary with a special exhibition.

Trường học tổ chức triển lãm đặc biệt nhân dịp trăm năm.

The country honored the centenary of its independence with fireworks.

Đất nước tôn vinh kỷ niệm trăm năm độc lập bằng pháo hoa.

Dạng danh từ của Centenary (Noun)

SingularPlural

Centenary

Centenaries

Kết hợp từ của Centenary (Noun)

CollocationVí dụ

Mark centenary/centennial

Đánh dấu lễ kỉ niệm trăm năm

The country marked its centenary with a grand celebration.

Quốc gia đã kỷ niệm trăm năm thành lập bằng một buổi lễ lớn.

Celebrate centenary/centennial

Kỷ niệm trăm năm

They celebrate the centennial of the school with a big party.

Họ tổ chức kỷ niệm trăm năm của trường với một bữa tiệc lớn.

Commemorate centenary/centennial

Kỷ niệm lễ kỷ niệm 100 năm

They will commemorate the centenary of the school next week.

Họ sẽ tưởng nhớ lễ kỷ niệm trường học vào tuần tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centenary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centenary

Không có idiom phù hợp