Bản dịch của từ Centering trong tiếng Việt
Centering
Centering (Verb)
Đặt ở hoặc ở trung tâm.
To place in or at the center.
The community center is centering activities around local culture and traditions.
Trung tâm cộng đồng đang tập trung các hoạt động vào văn hóa và truyền thống địa phương.
They are not centering their discussions on important social issues today.
Họ không tập trung các cuộc thảo luận vào các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay.
Are they centering their efforts on helping the homeless in our city?
Họ có đang tập trung nỗ lực vào việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố không?
Dạng động từ của Centering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Center |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centering |
Centering (Noun)
Centering our discussions helps everyone feel included in social events.
Việc xác định trung tâm trong các cuộc thảo luận giúp mọi người cảm thấy được tham gia.
Centering does not always happen during large community gatherings.
Việc xác định trung tâm không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi họp cộng đồng lớn.
Is centering important for effective communication in social groups?
Việc xác định trung tâm có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội không?
Họ từ
"Centering" là một thuật ngữ mang nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, từ tâm lý học đến nghệ thuật và thiết kế. Về mặt tâm lý, nó chỉ việc tập trung vào bản thân để đạt được sự bình tĩnh và nhận thức. Trong ngữ cảnh thiết kế, "centering" đề cập đến việc căn chỉnh nội dung theo trung tâm của một không gian. Trong tiếng Anh British và American, từ này tương đối giống nhau về nghĩa và sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt ở một số âm vị.
Từ "centering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là "tâm điểm" hoặc "trung tâm". Đây là một động từ được hình thành từ gốc "center" cùng với hậu tố "-ing". Trong lịch sử, "centering" đã được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật vào trung tâm hoặc vị trí cân bằng. Hiện tại, từ này không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý mà còn mở rộng sang các lĩnh vực tâm lý và xã hội, thể hiện quá trình một người hoặc một nhóm tìm kiếm sự cân bằng, ổn định và tập trung vào những yếu tố quan trọng.
Từ "centering" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh đặc thù như kỹ thuật, tâm lý học, và nghệ thuật. Trong tiếng Anh học thuật, "centering" thường liên quan đến việc định vị hoặc tập trung, ví dụ như trong bài viết mô tả các phương pháp điều trị tâm lý hay thiết kế nghệ thuật. Sự phổ biến của từ này còn gia tăng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp