Bản dịch của từ Centering trong tiếng Việt

Centering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centering (Verb)

sˈɛntɚɪŋ
sˈɛntəɹɪŋ
01

Đặt ở hoặc ở trung tâm.

To place in or at the center.

Ví dụ

The community center is centering activities around local culture and traditions.

Trung tâm cộng đồng đang tập trung các hoạt động vào văn hóa và truyền thống địa phương.

They are not centering their discussions on important social issues today.

Họ không tập trung các cuộc thảo luận vào các vấn đề xã hội quan trọng hôm nay.

Are they centering their efforts on helping the homeless in our city?

Họ có đang tập trung nỗ lực vào việc giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố không?

Dạng động từ của Centering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Center

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centering

Centering (Noun)

sˈɛntɚɪŋ
sˈɛntəɹɪŋ
01

Hành động tìm điểm giữa hoặc trung tâm.

The act of finding the middle point or center.

Ví dụ

Centering our discussions helps everyone feel included in social events.

Việc xác định trung tâm trong các cuộc thảo luận giúp mọi người cảm thấy được tham gia.

Centering does not always happen during large community gatherings.

Việc xác định trung tâm không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi họp cộng đồng lớn.

Is centering important for effective communication in social groups?

Việc xác định trung tâm có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centering

Không có idiom phù hợp