Bản dịch của từ Centimeters trong tiếng Việt

Centimeters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centimeters (Noun)

01

Một đơn vị chiều dài bằng một phần trăm mét.

A unit of length equal to one hundredth of a meter.

Ví dụ

The average height of Vietnamese people is about 165 centimeters.

Chiều cao trung bình của người Việt Nam khoảng 165 centimet.

Many social studies do not measure in centimeters.

Nhiều nghiên cứu xã hội không đo bằng centimet.

How many centimeters is the average height of women in Hanoi?

Chiều cao trung bình của phụ nữ ở Hà Nội là bao nhiêu centimet?

Dạng danh từ của Centimeters (Noun)

SingularPlural

Centimeter

Centimeters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centimeters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centimeters

Không có idiom phù hợp