Bản dịch của từ Centimeters trong tiếng Việt
Centimeters

Centimeters (Noun)
The average height of Vietnamese people is about 165 centimeters.
Chiều cao trung bình của người Việt Nam khoảng 165 centimet.
Many social studies do not measure in centimeters.
Nhiều nghiên cứu xã hội không đo bằng centimet.
How many centimeters is the average height of women in Hanoi?
Chiều cao trung bình của phụ nữ ở Hà Nội là bao nhiêu centimet?
Dạng danh từ của Centimeters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centimeter | Centimeters |
Họ từ
Centimet là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, tương đương với một phần trăm mét (1 cm = 0,01 m). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người nói tiếng Anh Anh. Centimet thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và trong đời sống hàng ngày để đo lường chiều dài và kích thước.
Từ "centimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "centi-" có nghĩa là "một trăm" và "meter" bắt nguồn từ chữ "metrum", nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 18 trong hệ mét, nhằm tạo ra một đơn vị đo lường dài bằng một phần trăm của một mét. Ý nghĩa hiện tại của "centimeter" được kết nối chặt chẽ với mục tiêu chuẩn hóa đo lường trong khoa học và thương mại, phản ánh sự tiến bộ trong việc định nghĩa các đơn vị cơ bản.
Từ "centimeters" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi các thông số đo lường được nêu rõ. Trong Writing, sinh viên thường sử dụng từ này để trình bày số liệu cụ thể, trong khi Speaking thường gặp trong bối cảnh thảo luận về kích thước hoặc khoảng cách. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và giáo dục, nơi độ chính xác trong đo lường là cần thiết.