Bản dịch của từ Centralise trong tiếng Việt
Centralise

Centralise (Verb)
Để đưa các hoạt động dưới sự kiểm soát hoặc phối hợp tập trung.
To bring activities under centralized control or coordination.
The government will centralise social services for better efficiency in 2024.
Chính phủ sẽ tập trung các dịch vụ xã hội để cải thiện hiệu quả vào năm 2024.
They do not centralise community programs, leading to confusion among residents.
Họ không tập trung các chương trình cộng đồng, dẫn đến sự nhầm lẫn giữa cư dân.
Will the city centralise its resources for social welfare initiatives soon?
Thành phố có tập trung nguồn lực cho các sáng kiến phúc lợi xã hội sớm không?
It is important to centralize resources for social programs.
Quan trọng để tập trung nguồn lực cho các chương trình xã hội.
Not centralizing decision-making can lead to inefficiency in social projects.
Không tập trung quyết định có thể dẫn đến không hiệu quả trong các dự án xã hội.
Dạng động từ của Centralise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centralise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centralised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centralised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centralises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centralising |
Centralise (Noun)
Hành động tập trung hóa.
The act of centralizing.
The centralise of resources improved community services in Springfield last year.
Việc tập trung nguồn lực đã cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
They did not centralise decision-making in the local government of Riverside.
Họ đã không tập trung ra quyết định trong chính quyền địa phương Riverside.
Did the centralise of power benefit the citizens in New York?
Việc tập trung quyền lực có lợi cho công dân ở New York không?
Centralization of decision-making improves efficiency in social organizations.
Tập trung quyết định cải thiện hiệu quả trong tổ chức xã hội.
Avoiding centralisation can lead to confusion and delays in social projects.
Tránh tập trung có thể dẫn đến sự lúng túng và trì hoãn trong các dự án xã hội.
Họ từ
Từ "centralise" (American English: "centralize") có nghĩa là việc tập trung quyền lực hoặc chức năng vào một điểm trung tâm hoặc một cơ quan trung ương. Trong tiếng Anh, "centralise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và tổ chức, liên quan đến việc điều hành hoạt động từ một vị trí duy nhất nhằm tăng hiệu quả và tính nhất quán. Chính tả của từ này khác nhau giữa Anh và Mỹ, phù hợp với cách phát âm và thói quen sử dụng ngôn ngữ của mỗi vùng.
Từ "centralise" xuất phát từ tiếng Latin "centralis", có nghĩa là "thuộc về trung tâm", kết hợp với hậu tố "-ise" thể hiện hành động. Nguyên gốc của từ này thể hiện ý tưởng tổ chức quyền lực hoặc tài nguyên tại một điểm trung tâm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình tập trung hóa các quyết định hoặc chức năng trong một cấu trúc tổ chức, phản ánh sự thay đổi trong cách quản lý và tổ chức xã hội.
Từ "centralise" xuất hiện với tần suất thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề như quản lý và tổ chức. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài báo, văn kiện chính phủ hoặc nghiên cứu thuộc lĩnh vực kinh tế và xã hội. "Centralise" thường liên quan đến các tình huống về sự tập trung quyền lực hoặc thông tin, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các bộ phận trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp