Bản dịch của từ Centralizing trong tiếng Việt
Centralizing

Centralizing (Verb)
The government is centralizing services to improve efficiency in cities.
Chính phủ đang tập trung dịch vụ để cải thiện hiệu quả ở các thành phố.
They are not centralizing decision-making in local community organizations.
Họ không tập trung việc ra quyết định trong các tổ chức cộng đồng địa phương.
Is centralizing resources beneficial for social programs in the community?
Việc tập trung nguồn lực có lợi cho các chương trình xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Centralizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Centralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Centralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Centralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Centralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Centralizing |
Centralizing (Adjective)
Làm trung tâm; tập trung quanh một điểm.
Making central concentrating around one point.
Centralizing resources helps improve community services in Los Angeles.
Tập trung tài nguyên giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Los Angeles.
Centralizing decision-making is not always beneficial for local organizations.
Việc tập trung quyết định không phải lúc nào cũng có lợi cho tổ chức địa phương.
Is centralizing power necessary for effective social programs in New York?
Việc tập trung quyền lực có cần thiết cho các chương trình xã hội hiệu quả ở New York không?
Họ từ
Từ "centralizing" là động từ phản ánh quá trình tập trung quyền lực, quyền hành hoặc tài nguyên vào một vị trí hoặc cơ quan trung tâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "centralizing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý, tổ chức hoặc chính trị, nhằm nhấn mạnh việc tạo ra sự đồng nhất và điều phối hiệu quả hơn trong các hoạt động.
Từ "centralizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centrum", nghĩa là "trung tâm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình tập trung quyền lực hoặc tài nguyên vào một điểm duy nhất hoặc một cơ quan lãnh đạo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để đề cập đến việc tập trung hóa các hoạt động, thông tin hoặc chức năng trong một tổ chức hoặc hệ thống, phản ánh cách mà nhiều hệ thống hiện đại hiện nay hoạt động.
Từ "centralizing" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất vừa phải, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề tổ chức và quản lý. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến việc tập trung quyền lực hoặc tài nguyên vào một vị trí duy nhất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và công nghệ thông tin khi bàn về khía cạnh tối ưu hóa quy trình và quản lý hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



