Bản dịch của từ Centralizing trong tiếng Việt

Centralizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralizing (Verb)

sˈɛntɹəlaɪzɪŋ
sˈɛntɹəlaɪzɪŋ
01

Đặt dưới một cơ quan trung ương hoặc sự kiểm soát duy nhất.

Bring under a single central authority or control.

Ví dụ

The government is centralizing services to improve efficiency in cities.

Chính phủ đang tập trung dịch vụ để cải thiện hiệu quả ở các thành phố.

They are not centralizing decision-making in local community organizations.

Họ không tập trung việc ra quyết định trong các tổ chức cộng đồng địa phương.

Is centralizing resources beneficial for social programs in the community?

Việc tập trung nguồn lực có lợi cho các chương trình xã hội trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Centralizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Centralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Centralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Centralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Centralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Centralizing

Centralizing (Adjective)

sˈɛntɹəlaɪzɪŋ
sˈɛntɹəlaɪzɪŋ
01

Làm trung tâm; tập trung quanh một điểm.

Making central concentrating around one point.

Ví dụ

Centralizing resources helps improve community services in Los Angeles.

Tập trung tài nguyên giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Los Angeles.

Centralizing decision-making is not always beneficial for local organizations.

Việc tập trung quyết định không phải lúc nào cũng có lợi cho tổ chức địa phương.

Is centralizing power necessary for effective social programs in New York?

Việc tập trung quyền lực có cần thiết cho các chương trình xã hội hiệu quả ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centralizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centralizing

Không có idiom phù hợp