Bản dịch của từ Centreboard trong tiếng Việt

Centreboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centreboard (Noun)

sˈɛntəɹboʊɹd
sˈɛntəɹboʊɹd
01

Một tấm ván xoay có thể hạ xuống qua sống thuyền buồm để giảm chuyển động sang một bên.

A pivoted board that can be lowered through the keel of a sailing boat to reduce sideways movement.

Ví dụ

The centreboard helps stabilize the boat during strong winds.

Centreboard giúp ổn định chiếc thuyền trong những cơn gió mạnh.

The centreboard does not work well in shallow waters.

Centreboard không hoạt động tốt trong vùng nước nông.

How does the centreboard affect sailing performance?

Centreboard ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất buồm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centreboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centreboard

Không có idiom phù hợp