Bản dịch của từ Centrepiece trong tiếng Việt

Centrepiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centrepiece (Noun)

01

Một vật trang trí hoặc trưng bày được đặt ở giữa bàn ăn.

An ornament or display placed in the middle of a dining table.

Ví dụ

The centerpiece at Sarah's wedding was a beautiful floral arrangement.

Món trang trí giữa bàn tiệc của Sarah là một bó hoa đẹp.

The centerpiece did not match the elegant theme of the party.

Món trang trí giữa bàn tiệc không phù hợp với chủ đề sang trọng của bữa tiệc.

What centerpiece will you choose for your birthday dinner?

Bạn sẽ chọn món trang trí giữa bàn tiệc nào cho bữa tối sinh nhật?

Dạng danh từ của Centrepiece (Noun)

SingularPlural

Centrepiece

Centrepieces

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centrepiece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrepiece

Không có idiom phù hợp