Bản dịch của từ Centurion trong tiếng Việt
Centurion

Centurion (Noun)
The centurion led his men during the Battle of Actium in 31 BC.
Centurion đã dẫn dắt quân lính trong Trận Actium năm 31 trước Công Nguyên.
No centurion would abandon his soldiers in the face of danger.
Không có centurion nào sẽ bỏ rơi binh lính của mình trước nguy hiểm.
Did the centurion train new recruits in the Roman army effectively?
Centurion có đào tạo tân binh trong quân đội La Mã một cách hiệu quả không?
The centurion led his soldiers into battle.
Đô đốc dẫn đội quân của mình vào trận đánh.
The centurion did not tolerate any disobedience from his soldiers.
Đô đốc không dung thứ bất kỳ sự không vâng lời nào từ binh lính của mình.
Từ "centurion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centurio", chỉ một sĩ quan chỉ huy trong quân đội La Mã, thường quản lý một đơn vị gồm khoảng 100 binh sĩ. Centurion đứng đầu các đơn vị quân sự, có trách nhiệm về chiến thuật, disciplina và lãnh đạo. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tùy theo giọng địa phương.
Từ "centurion" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "centurio", xuất phát từ "centum", có nghĩa là "một trăm". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, centurion là một sĩ quan quân đội chỉ huy đội quân gồm có khoảng 100 binh lính. Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc quân sự chặt chẽ của La Mã, nơi vai trò lãnh đạo và tổ chức rất quan trọng. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo.
Từ "centurion" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến lịch sử La Mã hoặc quân sự, nhưng thường không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các chủ đề lịch sử hoặc văn hóa cổ đại. Ngoài ra, "centurion" còn được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử để chỉ các chỉ huy quân đội La Mã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp