Bản dịch của từ Certified public account trong tiếng Việt

Certified public account

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certified public account (Phrase)

sɝˈtəfˌaɪd pˈʌblɨk əkˈaʊnt
sɝˈtəfˌaɪd pˈʌblɨk əkˈaʊnt
01

Một kế toán viên đã đáp ứng được những yêu cầu chuyên môn nhất định và đã vượt qua kỳ thi.

An accountant who has met certain professional requirements and passed an examination.

Ví dụ

Maria is a certified public accountant with ten years of experience.

Maria là một kế toán viên công chứng với mười năm kinh nghiệm.

John is not a certified public accountant; he lacks the necessary qualifications.

John không phải là một kế toán viên công chứng; anh ấy thiếu các bằng cấp cần thiết.

Is Sarah a certified public accountant in our local community?

Sarah có phải là một kế toán viên công chứng trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certified public account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certified public account

Không có idiom phù hợp