Bản dịch của từ Certified public account trong tiếng Việt
Certified public account

Certified public account (Phrase)
Một kế toán viên đã đáp ứng được những yêu cầu chuyên môn nhất định và đã vượt qua kỳ thi.
An accountant who has met certain professional requirements and passed an examination.
Maria is a certified public accountant with ten years of experience.
Maria là một kế toán viên công chứng với mười năm kinh nghiệm.
John is not a certified public accountant; he lacks the necessary qualifications.
John không phải là một kế toán viên công chứng; anh ấy thiếu các bằng cấp cần thiết.
Is Sarah a certified public accountant in our local community?
Sarah có phải là một kế toán viên công chứng trong cộng đồng của chúng ta không?
Kế toán viên công chứng (Certified Public Accountant - CPA) là một chuyên gia tài chính được cấp phép thực hiện các dịch vụ kế toán, bao gồm kiểm toán, thuế, tư vấn tài chính và xác nhận báo cáo tài chính. Tại Mỹ, CPA là danh hiệu cao quý dành cho những người vượt qua kỳ thi và đáp ứng các yêu cầu về kinh nghiệm, trong khi tại Anh, thuật ngữ tương đương thường là Chartered Accountant (CA), thường yêu cầu trình độ học vấn và kỳ thi khác. Sự khác biệt chính nằm ở quy trình cấp phép và thẩm quyền hành nghề.
Thuật ngữ "certified public accountant" (CPA) bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "certified" có nguồn gốc từ động từ Latinh "certificare", nghĩa là chứng nhận. "Public" xuất phát từ từ Latinh "publicus", nghĩa là công cộng. "Accountant" đến từ chữ Latinh "computare", có nghĩa là tính toán. Từ chính yếu này được sử dụng phổ biến để chỉ các chuyên gia kế toán được cấp chứng chỉ và đủ điều kiện hành nghề độc lập, phản ánh tính chính thức và độ tin cậy trong lĩnh vực tài chính.
Từ "certified public accountant" (CPA) có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi các chủ đề về tài chính và quản lý thường xuất hiện. Trong lĩnh vực tài chính, CPA thường được đề cập trong bối cảnh các dịch vụ kế toán, kiểm toán và tư vấn thuế. Khái niệm này cũng quan trọng trong các cuộc thảo luận về tính minh bạch tài chính và trách nhiệm của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp