Bản dịch của từ Certo trong tiếng Việt

Certo

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certo (Noun)

tʃˈɛɹtoʊ
tʃˈɛɹtoʊ
01

Một chứng chỉ.

A certificate.

Ví dụ

She received a certo for completing the community service project.

Cô ấy nhận được một bằng chứng chỉ vì hoàn thành dự án dịch vụ cộng đồng.

The school awarded him a certo for his outstanding academic performance.

Trường trao cho anh ấy một bằng chứng chỉ vì thành tích học vấn xuất sắc.

He proudly displayed his certo on the wall of his office.

Anh ấy tự hào trưng bày bằng chứng chỉ của mình trên tường văn phòng.

02

Sự chắc chắn, sự chắc chắn.

Certainty, certitude.

Ví dụ

The certainty of her decision brought peace to the family.

Sự chắc chắn của quyết định của cô ấy mang lại sự bình yên cho gia đình.

There is a sense of certitude in the community's traditions.

Có một cảm giác chắc chắn trong truyền thống của cộng đồng.

The certainty of the outcome boosted morale among the members.

Sự chắc chắn về kết quả đã nâng cao tinh thần trong số các thành viên.

Certo (Adverb)

tʃˈɛɹtoʊ
tʃˈɛɹtoʊ
01

Chắc chắn, chắc chắn.

Certainly, surely.

Ví dụ

She will certainly attend the social event tomorrow.

Cô ấy chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.

He surely knows how to behave appropriately in social gatherings.

Anh ấy chắc chắn biết cách ứng xử phù hợp trong các buổi tụ tập xã hội.

They will certainly invite all their friends to the social party.

Họ chắc chắn sẽ mời tất cả bạn bè đến buổi tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certo

Không có idiom phù hợp