Bản dịch của từ Certo trong tiếng Việt
Certo

Certo (Noun)
Một chứng chỉ.
A certificate.
She received a certo for completing the community service project.
Cô ấy nhận được một bằng chứng chỉ vì hoàn thành dự án dịch vụ cộng đồng.
The school awarded him a certo for his outstanding academic performance.
Trường trao cho anh ấy một bằng chứng chỉ vì thành tích học vấn xuất sắc.
He proudly displayed his certo on the wall of his office.
Anh ấy tự hào trưng bày bằng chứng chỉ của mình trên tường văn phòng.
The certainty of her decision brought peace to the family.
Sự chắc chắn của quyết định của cô ấy mang lại sự bình yên cho gia đình.
There is a sense of certitude in the community's traditions.
Có một cảm giác chắc chắn trong truyền thống của cộng đồng.
The certainty of the outcome boosted morale among the members.
Sự chắc chắn về kết quả đã nâng cao tinh thần trong số các thành viên.
Certo (Adverb)
She will certainly attend the social event tomorrow.
Cô ấy chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội ngày mai.
He surely knows how to behave appropriately in social gatherings.
Anh ấy chắc chắn biết cách ứng xử phù hợp trong các buổi tụ tập xã hội.
They will certainly invite all their friends to the social party.
Họ chắc chắn sẽ mời tất cả bạn bè đến buổi tiệc xã hội.
Từ "certo" trong tiếng Ý có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đúng". Đây là một trạng từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để xác nhận thông tin hoặc sự đồng ý. Trong tiếng Anh, không có từ tương đương chính xác, nhưng "certainly" hoặc "surely" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Ở dạng viết, "certo" có thể không được sử dụng phổ biến trong các văn bản tiếng Anh, nhưng được chấp nhận trong ngữ cảnh văn hóa, như trong âm nhạc hoặc ẩm thực Ý.
Từ "certo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certus", nghĩa là "chắc chắn", "rõ ràng". Trong tiếng Latinh, "certus" xuất phát từ gốc động từ "cernere", có nghĩa là "phân chia", "nhìn thấy". Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha, để biểu thị sự chắc chắn hoặc đồng ý. Ngày nay, "certo" nhấn mạnh sự rõ ràng và tính xác thực trong giao tiếp.
Từ "certo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đúng". Trong kỳ thi IELTS, từ này không có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đặc thù ngôn ngữ và chủ đề nghiêm túc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống như thảo luận không chính thức hoặc trong lớp học ngôn ngữ, nơi sinh viên học hỏi cách diễn đạt sự đồng ý.