Bản dịch của từ Chacma trong tiếng Việt
Chacma

Chacma (Noun)
The chacma lives in groups called troops for social interaction.
Chacma sống thành nhóm gọi là bầy để tương tác xã hội.
Chacmas do not thrive alone; they need social bonds.
Chacma không phát triển tốt một mình; chúng cần mối liên kết xã hội.
Do chacmas exhibit social behaviors similar to humans in their troops?
Liệu chacma có biểu hiện hành vi xã hội tương tự như con người trong bầy không?
Họ từ
Chacma (tên khoa học: Papio ursinus) là loài khỉ đầu chó thuộc chi Papio, phân bố chủ yếu tại các khu vực phía nam châu Phi, đặc biệt là Nam Phi và Botswana. Chúng có đặc điểm nhận diện bởi bộ lông dày, đuôi ngắn cùng cặp răng nanh lớn. Chacma sống theo bầy đoàn và có cấu trúc xã hội phức tạp. Mặc dù có thể sống trong nhiều môi trường, chúng thường tìm kiếm thức ăn gần nguồn nước và trong các hệ sinh thái rừng khô, thảo nguyên.
Từ "chacma" bắt nguồn từ tiếng Latin "cacama", có liên quan đến loài khỉ. Thuật ngữ này thường chỉ về một loại khỉ châu Phi, đặc biệt là loài chacma baboon (Papio ursinus). Việc đặt tên này phản ánh các đặc điểm sinh học và hành vi của loài, như khả năng thích nghi trong môi trường sống đa dạng. Hiện nay, "chacma" được sử dụng để chỉ những loài khỉ có liên quan, đồng thời cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "chacma" (tên khoa học: Papio ursinus) thường không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về động vật học hoặc sinh thái học, liên quan đến việc nghiên cứu các loài khỉ trong môi trường tự nhiên. Ngoài ra, từ này có thể được nhắc đến trong các thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã và sự đa dạng sinh học ở các khu vực châu Phi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp