Bản dịch của từ Chacma baboon trong tiếng Việt

Chacma baboon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chacma baboon (Noun)

tʃˈækmə bəbˈun
tʃˈækmə bəbˈun
01

Một con khỉ đầu chó màu xám đen sống ở thảo nguyên phía nam châu phi.

A dark grey baboon which lives on the savannah of southern africa.

Ví dụ

Chacma baboons often live in groups on the southern African savannah.

Khỉ chacma thường sống thành nhóm trên savannah Nam Phi.

Chacma baboons do not usually migrate during the dry season.

Khỉ chacma thường không di cư trong mùa khô.

Do chacma baboons demonstrate social behaviors like grooming each other?

Khỉ chacma có thể biểu hiện hành vi xã hội như chải lông cho nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chacma baboon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chacma baboon

Không có idiom phù hợp