Bản dịch của từ Savannah trong tiếng Việt

Savannah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savannah (Noun)

səvˈænə
səvˈænə
01

Một giống mèo lớn được lai giữa mèo nhà và mèo hầu châu phi.

A large cat of a breed that is a cross between a domestic cat and an african serval.

Ví dụ

She adopted a savannah to keep her company at home.

Cô ấy đã nhận nuôi một savannah để giữ cô ấy ở nhà.

The savannah played with the children in the park.

Savannah đã chơi với trẻ em ở công viên.

The savannah's coat had beautiful markings resembling a serval.

Lông của savannah có những vẽ đẹp giống như một serval.

02

Một đồng bằng cỏ ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, có ít cây cối.

A grassy plain in tropical and subtropical regions with few trees.

Ví dụ

The annual picnic was held on the savannah near the river.

Buổi dã ngoại hàng năm được tổ chức trên thảo nguyên gần sông.

The wildlife conservation group is working to protect the savannah.

Nhóm bảo tồn động vật hoang dã đang làm việc để bảo vệ thảo nguyên.

The giraffes gracefully roamed the vast savannah under the setting sun.

Những con hươu cao cổ điềm tĩnh lang thang trên thảo nguyên rộng lớn dưới ánh hoàng hôn.

03

Một cảng ở georgia, ngay phía nam biên giới với nam carolina, trên sông savannah gần cửa ra đại tây dương; dân số 132.410 (ước tính năm 2008).

A port in georgia just south of the border with south carolina on the savannah river close to its outlet on the atlantic population 132410 est 2008.

Ví dụ

Savannah is a city in Georgia with a population of 132,410.

Savannah là một thành phố ở Georgia với dân số là 132.410.

In 2008, Savannah had an estimated population of 132,410 residents.

Năm 2008, Savannah có dân số ước lượng là 132.410 cư dân.

The Savannah River flows close to the city of Savannah.

Sông Savannah chảy gần thành phố Savannah.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/savannah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savannah

Không có idiom phù hợp