Bản dịch của từ Chain armor trong tiếng Việt

Chain armor

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain armor (Noun)

tʃeɪn ˈɑɹməɹ
tʃeɪn ˈɑɹməɹ
01

Một loại áo giáp làm bằng các liên kết hoặc vòng kim loại được kết nối.

A type of armor made of connected metal links or rings.

Ví dụ

The museum displayed a chain armor from the 15th century.

Bảo tàng trưng bày một bộ giáp xích từ thế kỷ 15.

Chain armor is not commonly used in modern warfare.

Giáp xích không được sử dụng phổ biến trong chiến tranh hiện đại.

Is chain armor effective against arrows in historical battles?

Giáp xích có hiệu quả chống lại mũi tên trong các trận chiến lịch sử không?

Chain armor (Phrase)

tʃeɪn ˈɑɹməɹ
tʃeɪn ˈɑɹməɹ
01

Một loại áo giáp làm từ dây xích kim loại thường được sử dụng trong thời trung cổ.

A type of armor made from metal chains typically used in medieval times.

Ví dụ

Knights wore chain armor during battles in the medieval period.

Hiệp sĩ mặc áo giáp xích trong các trận chiến thời trung cổ.

Modern soldiers do not use chain armor for protection.

Lính hiện đại không sử dụng áo giáp xích để bảo vệ.

Did medieval warriors prefer chain armor over plate armor?

Các chiến binh thời trung cổ có thích áo giáp xích hơn áo giáp tấm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chain armor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chain armor

Không có idiom phù hợp