Bản dịch của từ Chain armor trong tiếng Việt
Chain armor

Chain armor (Noun)
The museum displayed a chain armor from the 15th century.
Bảo tàng trưng bày một bộ giáp xích từ thế kỷ 15.
Chain armor is not commonly used in modern warfare.
Giáp xích không được sử dụng phổ biến trong chiến tranh hiện đại.
Is chain armor effective against arrows in historical battles?
Giáp xích có hiệu quả chống lại mũi tên trong các trận chiến lịch sử không?
Chain armor (Phrase)
Knights wore chain armor during battles in the medieval period.
Hiệp sĩ mặc áo giáp xích trong các trận chiến thời trung cổ.
Modern soldiers do not use chain armor for protection.
Lính hiện đại không sử dụng áo giáp xích để bảo vệ.
Did medieval warriors prefer chain armor over plate armor?
Các chiến binh thời trung cổ có thích áo giáp xích hơn áo giáp tấm không?
Gọi là "chain armor", bộ giáp xích là một loại trang phục bảo vệ được tạo thành từ hàng trăm vòng xích nhỏ bằng kim loại nối lại với nhau. Loại giáp này đã được sử dụng rộng rãi trong các trận chiến từ thời Trung cổ, đặc biệt là ở châu Âu. Theo tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, có khi thuật ngữ "chain mail" cũng được sử dụng; từ này thường liên quan đến những mảnh giáp cụ thể hơn. Bộ giáp xích mang tính linh hoạt và cho phép người mặc di chuyển dễ dàng hơn so với các loại giáp cứng.
Thuật ngữ "chain armor" có nguồn gốc từ từ Latin "catena", có nghĩa là "chuỗi". Armor (áo giáp) bắt nguồn từ chữ "armatura", cũng từ Latin, chỉ trang bị chiến đấu. Sự phát triển của áo giáp dạng chuỗi bắt đầu từ thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, nhằm cung cấp sự bảo vệ linh hoạt và bền bỉ hơn so với các dạng áo giáp khác. Ý nghĩa hiện tại của "chain armor" phản ánh tính chất kết nối, linh hoạt và chức năng bảo vệ trong chiến tranh.
"Chain armor" là thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất thấp. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng để mô tả trang phục quân đội thời trung cổ, nhưng đây cũng là ngữ cảnh hạn chế. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản khảo cứu về chiến tranh hoặc văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp