Bản dịch của từ Chainlike trong tiếng Việt

Chainlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chainlike(Adjective)

tʃˈeɪnlaɪk
ˈtʃeɪnˌɫaɪk
01

Giống như một chuỗi về hình dáng hoặc cấu trúc

Resembling a chain in form or structure

Ví dụ
02

Có những liên kết hoặc phần được kết nối với nhau theo cách giống như một chuỗi.

Having links or sections that are connected in a manner similar to a chain

Ví dụ
03

Nổi bật với hình dáng dài và được nối lại giống như một chuỗi.

Characterized by being elongated and connected like a chain

Ví dụ