Bản dịch của từ Chainlike trong tiếng Việt
Chainlike
Adjective

Chainlike(Adjective)
tʃˈeɪnlaɪk
ˈtʃeɪnˌɫaɪk
01
Giống như một chuỗi về hình dáng hoặc cấu trúc
Resembling a chain in form or structure
Ví dụ
Ví dụ
03
Nổi bật với hình dáng dài và được nối lại giống như một chuỗi.
Characterized by being elongated and connected like a chain
Ví dụ
