Bản dịch của từ Chalcogenide trong tiếng Việt
Chalcogenide
Chalcogenide (Noun)
Hợp chất nhị phân của một nguyên tố có chalcogen, đặc biệt là chalcogen không phải là oxy.
A binary compound of an element with a chalcogen especially a chalcogen other than oxygen.
Chalcogenides are used in the fabrication of electronic devices.
Chalcogenides được sử dụng trong việc sản xuất thiết bị điện tử.
Not all researchers are familiar with the properties of chalcogenides.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều quen thuộc với tính chất của chalcogenides.
Are chalcogenides commonly discussed in the field of social sciences?
Liệu chalcogenides có được thảo luận phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội không?