Bản dịch của từ Chalcogenide trong tiếng Việt
Chalcogenide

Chalcogenide (Noun)
Hợp chất nhị phân của một nguyên tố có chalcogen, đặc biệt là chalcogen không phải là oxy.
A binary compound of an element with a chalcogen especially a chalcogen other than oxygen.
Chalcogenides are used in the fabrication of electronic devices.
Chalcogenides được sử dụng trong việc sản xuất thiết bị điện tử.
Not all researchers are familiar with the properties of chalcogenides.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều quen thuộc với tính chất của chalcogenides.
Are chalcogenides commonly discussed in the field of social sciences?
Liệu chalcogenides có được thảo luận phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội không?
Chalcogenide (chalcogen) là một từ dùng để chỉ nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm 16 trong bảng tuần hoàn, bao gồm oxi, lưu huỳnh, selen, tellurium và polonium. Các hợp chất chalcogenide thường được biết đến vì tính chất bán dẫn và khả năng ứng dụng trong lĩnh vực điện tử và năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "chalcogenide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "chalco-" xuất phát từ "chalcos", có nghĩa là "đồng", kết hợp với "gene", nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm nguyên tố hóa học bao gồm oxy, lưu huỳnh, selen và tellurium, những nguyên tố này thường tạo thành hợp chất với kim loại. Ngày nay, "chalcogenide" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực vật liệu học và công nghệ, phản ánh sự phát triển của các ứng dụng công nghiệp trong các hợp chất này.
Từ "chalcogenide" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến hóa học chất bán dẫn và vật liệu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần đọc và viết mà liên quan đến chủ đề khoa học. Trong ngữ cảnh chung, "chalcogenide" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu, quang học và điện tử, đề cập đến các hợp chất chứa các nguyên tố chalcogen như lưu huỳnh, selen và telua.