Bản dịch của từ Champing at bit trong tiếng Việt
Champing at bit

Champing at bit (Idiom)
The volunteers are champing at the bit to start the community project.
Các tình nguyện viên đang háo hức bắt đầu dự án cộng đồng.
The students are not champing at the bit for the long meeting.
Các sinh viên không háo hức cho cuộc họp dài.
Are you champing at the bit for the social event this weekend?
Bạn có háo hức cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Cụm từ "champing at the bit" chỉ trạng thái hồi hộp, mong chờ hoặc khó chịu vì phải đợi chờ. Xuất phát từ thuật ngữ ngựa, khi ngựa nhai cắn vào miếng bit trong miệng, nó biểu hiện sự sốt ruột. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ở một số vùng của Anh, hình thức "chomping at the bit" cũng được sử dụng. Đây là sự thay đổi âm thanh, nhưng kính ngữ và nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ cảnh.
Cụm từ "champing at the bit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "campa" có nghĩa là "bần bịn". Trong lịch sử, cụm từ này liên quan đến tình huống khi ngựa nóng lòng, cắn vào bit (cái cương) mà nó mang, biểu thị sự mong chờ hay kích thích. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người háo hức, chờ đợi một sự kiện hoặc hành động nào đó với sự nóng lòng, phản ánh tâm lý thiếu kiên nhẫn.
Cụm từ "champing at the bit" là một thành ngữ có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc đọc, thường liên quan đến tâm lý háo hức, mong chờ khi bị hạn chế. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự sốt ruột, chờ đợi một diễn biến hoặc hành động, chẳng hạn như trong cuộc họp hoặc khi tham gia vào các hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp