Bản dịch của từ Change your clothes trong tiếng Việt
Change your clothes

Change your clothes (Verb)
I always change my clothes before going to social events.
Tôi luôn thay đồ trước khi đi sự kiện xã hội.
She does not change her clothes for casual gatherings.
Cô ấy không thay đồ cho những buổi gặp gỡ thân mật.
Do you change your clothes for the party on Saturday?
Bạn có thay đồ cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?
I always change your clothes before going to a social event.
Tôi luôn thay đồ trước khi đi sự kiện xã hội.
She does not change your clothes at the party last Saturday.
Cô ấy không thay đồ tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
Do you change your clothes for the upcoming social gathering?
Bạn có thay đồ cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
I change my clothes before going to the social event tonight.
Tôi thay quần áo trước khi đi sự kiện xã hội tối nay.
She does not change her clothes for casual meetups with friends.
Cô ấy không thay quần áo cho các buổi gặp gỡ bạn bè.
Do you change your clothes for the party on Saturday?
Bạn có thay quần áo cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?
Cụm từ "change your clothes" có nghĩa là thay đổi trang phục, thường ám chỉ việc thay bộ quần áo hiện tại bằng bộ khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách dùng của từ này có thể truyền tải sự khác biệt văn hóa trong ngữ cảnh. Tại Anh, việc thay quần áo có thể được coi là một hành động thông thường hơn trong sinh hoạt hàng ngày, trong khi ở Mỹ, có thể liên quan nhiều đến sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể hơn.