Bản dịch của từ Channeller trong tiếng Việt
Channeller

Channeller (Noun)
A channeller helps people express their thoughts during group discussions.
Một người dẫn dắt giúp mọi người thể hiện suy nghĩ trong thảo luận nhóm.
The channeller did not influence the opinions of the participants.
Người dẫn dắt không ảnh hưởng đến ý kiến của các tham gia.
Is the channeller effective in guiding the social conversation?
Người dẫn dắt có hiệu quả trong việc hướng dẫn cuộc trò chuyện xã hội không?
Channeller (Verb)
The leader channeller guided the group's discussion effectively at the meeting.
Người lãnh đạo đã dẫn dắt cuộc thảo luận của nhóm hiệu quả tại cuộc họp.
The teacher did not channeller the students' energy during the class activities.
Giáo viên đã không kiểm soát năng lượng của học sinh trong các hoạt động lớp.
How can a channeller improve communication in a diverse group?
Làm thế nào một người dẫn dắt có thể cải thiện giao tiếp trong một nhóm đa dạng?
Từ "channeller" trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật có khả năng truyền đạt thông tin, ý tưởng, hoặc năng lượng từ một nguồn đến một nguồn khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tâm linh hoặc siêu hình, nơi mà "channeller" được coi là cầu nối giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "chaneller" cũng có thể được ghi chép mà không có hai chữ "n".
Từ "channeller" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "channel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "canal" và tiếng Latinh "canalis", nghĩa là "kênh". Trong ngữ cảnh hiện đại, "channeller" chỉ người điều hướng hoặc dẫn dắt thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực tâm linh hay tâm lý. Việc sử dụng thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra đường dẫn, cho thấy sự kết nối giữa vật chất và tinh thần trong giao tiếp con người.
Từ "channeller" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hiện tượng tâm linh hoặc tư vấn cá nhân, do vậy, nó ít được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hay chính thức. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc các liệu pháp thay thế, đặc biệt khi bàn về việc dẫn dắt năng lượng hoặc thông điệp từ các nguồn bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp