Bản dịch của từ Channeller trong tiếng Việt

Channeller

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channeller (Noun)

tʃˈænəlɚ
tʃˈænəlɚ
01

Một người hoặc vật truyền tải điều gì đó.

A person or thing that channels something.

Ví dụ

A channeller helps people express their thoughts during group discussions.

Một người dẫn dắt giúp mọi người thể hiện suy nghĩ trong thảo luận nhóm.

The channeller did not influence the opinions of the participants.

Người dẫn dắt không ảnh hưởng đến ý kiến của các tham gia.

Is the channeller effective in guiding the social conversation?

Người dẫn dắt có hiệu quả trong việc hướng dẫn cuộc trò chuyện xã hội không?

Channeller (Verb)

tʃˈænəlɚ
tʃˈænəlɚ
01

Kiểm soát hoặc chỉ đạo như thể bằng các kênh.

Control or direct as if by channels.

Ví dụ

The leader channeller guided the group's discussion effectively at the meeting.

Người lãnh đạo đã dẫn dắt cuộc thảo luận của nhóm hiệu quả tại cuộc họp.

The teacher did not channeller the students' energy during the class activities.

Giáo viên đã không kiểm soát năng lượng của học sinh trong các hoạt động lớp.

How can a channeller improve communication in a diverse group?

Làm thế nào một người dẫn dắt có thể cải thiện giao tiếp trong một nhóm đa dạng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channeller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channeller

Không có idiom phù hợp