Bản dịch của từ Chantry trong tiếng Việt
Chantry

Chantry (Noun)
The local chantry funded masses for Mr. Smith's charitable work.
Chantry địa phương tài trợ các thánh lễ cho công việc từ thiện của ông Smith.
There is no chantry established for the community's fallen heroes.
Không có chantry nào được thành lập cho các anh hùng đã ngã xuống của cộng đồng.
Is the chantry still active in honoring its founders' memories?
Chantry vẫn còn hoạt động để vinh danh ký ức của những người sáng lập không?
Họ từ
Từ "chantry" chỉ một loại nhà thờ nhỏ được dựng lên để thờ cúng và cầu nguyện cho linh hồn của một cá nhân đã qua đời, thường có liên hệ với những di sản và quỹ từ thiện. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và tôn giáo, đặc biệt là trong thời Trung Cổ ở Anh. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng "chantry" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển và ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "chantry" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cantaria", chỉ một không gian của nhà thờ dành cho việc cầu nguyện hoặc lễ nghi. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ các quỹ tài trợ cho việc dâng lễ cầu nguyện cho các linh hồn đã khuất. Ngày nay, "chantry" thường được hiểu là một phần của nhà thờ, biểu thị mối liên hệ với các hoạt động tôn giáo và truyền thống cầu nguyện trong Kitô giáo.
Từ "chantry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó chủ yếu nằm trong các văn cảnh lịch sử, tôn giáo, hoặc kiến trúc, đặc biệt liên quan đến nhà thờ hoặc đền thờ nơi các linh hồn được tưởng niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vai trò của tôn giáo trong xã hội trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp