Bản dịch của từ Chapati trong tiếng Việt
Chapati

Chapati (Noun)
Chapati is a popular type of bread in northern India.
Chapati là loại bánh phổ biến ở miền bắc Ấn Độ.
During the social gathering, they served chapati with curry.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ chapati với cà ri.
She learned to make chapati from her grandmother's recipe.
Cô ấy học làm chapati từ công thức của bà nội.
Họ từ
Chapati là một loại bánh mỏng, không men, được làm từ bột lúa mì nguyên cám, phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ và nhiều quốc gia Nam Á khác. Chapati được nướng trên một bề mặt phẳng, thường là tawa, và thường được dùng kèm với các món cà ri hoặc rau. Trong khi từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết lẫn nói, cách chế biến và món ăn kèm có thể khác nhau trong từng vùng miền.
Từ "chapati" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ từ "chapāta" trong tiếng Hindi, có nghĩa là "đập" hay "nén". Từ này có liên quan đến kỹ thuật làm bánh, nơi bột được nén mỏng và nướng trên bếp. Sự lịch sử phát triển của chapati gắn liền với truyền thống ẩm thực của người Ấn Độ, nơi nó trở thành một phần thiết yếu trong các bữa ăn hằng ngày, phản ánh văn hóa ẩm thực phong phú của khu vực này.
Chapati là một từ thường gặp trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong văn hóa Ấn Độ và các khu vực Nam Á. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các chủ đề về ẩm thực hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn do tính chuyên môn và hạn chế của nó. Chapati thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, thực phẩm truyền thống và thực hành ẩm thực.