Bản dịch của từ Chapati trong tiếng Việt

Chapati

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapati (Noun)

tʃəpˈæti
tʃəpˈæti
01

Một loại bánh mì dẹt, không men từ miền bắc ấn độ và pakistan.

A flat, unleavened bread from northern india and pakistan.

Ví dụ

Chapati is a popular type of bread in northern India.

Chapati là loại bánh phổ biến ở miền bắc Ấn Độ.

During the social gathering, they served chapati with curry.

Trong buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ chapati với cà ri.

She learned to make chapati from her grandmother's recipe.

Cô ấy học làm chapati từ công thức của bà nội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapati/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapati

Không có idiom phù hợp