Bản dịch của từ Chapstick trong tiếng Việt
Chapstick

Chapstick (Noun)
I always carry chapstick in my bag for dry lips.
Tôi luôn mang theo son dưỡng môi trong túi để môi khô.
Many people do not use chapstick during winter months.
Nhiều người không sử dụng son dưỡng môi vào mùa đông.
Do you think chapstick helps prevent chapped lips effectively?
Bạn có nghĩ rằng son dưỡng môi giúp ngăn chặn môi khô hiệu quả không?
"Chapstick" là một thuật ngữ phổ biến chỉ sản phẩm dưỡng môi dạng thỏi, chủ yếu được sử dụng để chống khô da và nẻ môi. Từ này có nguồn gốc từ tên thương hiệu ChapStick, thường được sử dụng như một danh từ chung. Trong tiếng Anh Mỹ, "chapstick" thường được viết liền, trong khi ở Anh, thuật ngữ "lip balm" thường được ưa chuộng hơn. Mặc dù ngữ nghĩa tương tự, sự khác biệt nằm ở sự phổ biến và hình thức sử dụng trong từng khu vực.
Từ "chapstick" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ "chap" và "stick". "Chap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cæppian", có nghĩa là làm nứt hoặc làm nẻ, thường chỉ tình trạng môi bị khô nẻ. Phần "stick" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sticca", chỉ một vật thể hình trụ. Thuật ngữ này được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để chỉ sản phẩm chăm sóc môi, thể hiện rõ ràng sự kết nối với chức năng bảo vệ và cung cấp độ ẩm cho môi.
Từ "chapstick" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất sử dụng không cao. Chủ yếu, từ này sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ sản phẩm dưỡng môi, phổ biến trong cuộc sống thường nhật, thời tiết lạnh, hoặc trong các cuộc hội thoại về chăm sóc sắc đẹp. Các lĩnh vực liên quan bao gồm y tế và mỹ phẩm, nơi việc bảo vệ và chăm sóc môi được nhấn mạnh.