Bản dịch của từ Chapstick trong tiếng Việt

Chapstick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapstick (Noun)

tʃˈæpstɪk
tʃˈæpstɪk
01

Một loại mỹ phẩm nhỏ dùng để ngăn ngừa nứt nẻ môi.

A small stick of a cosmetic substance used to prevent chapping of the lips.

Ví dụ

I always carry chapstick in my bag for dry lips.

Tôi luôn mang theo son dưỡng môi trong túi để môi khô.

Many people do not use chapstick during winter months.

Nhiều người không sử dụng son dưỡng môi vào mùa đông.

Do you think chapstick helps prevent chapped lips effectively?

Bạn có nghĩ rằng son dưỡng môi giúp ngăn chặn môi khô hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapstick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapstick

Không có idiom phù hợp