Bản dịch của từ Chapter and verse trong tiếng Việt
Chapter and verse
Chapter and verse (Idiom)
She provided chapter and verse to back up her argument.
Cô ấy cung cấp chi tiết và bằng chứng để ủng hộ lập luận của mình.
He couldn't give chapter and verse for his claims.
Anh ấy không thể cung cấp chi tiết và bằng chứng cho những lời tuyên bố của mình.
Did you include chapter and verse in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm chi tiết và bằng chứng trong bài viết IELTS của mình chưa?
Cụm từ "chapter and verse" mang nghĩa chỉ dẫn chính xác, rõ ràng về thông tin hay tài liệu, thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc lập luận. Cụm từ này xuất phát từ truyền thống tôn giáo, nơi các đoạn văn của Kinh thánh thường được trích dẫn theo chương (chapter) và câu (verse). Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "chapter and verse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "caput" (chapter) có nghĩa là "đầu" và "versus" (verse) có nghĩa là "đường đi, hướng". Xuất hiện trong thế kỷ 16, thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ các phần trong văn bản Kinh Thánh. Ngày nay, "chapter and verse" thường được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, đặc biệt trong việc trích dẫn hoặc lập luận, thể hiện sự kỷ luật trong tư duy và lập luận.
Cụm từ "chapter and verse" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, để chỉ sự chính xác và chi tiết trong lập luận hay minh chứng nào đó. Mặc dù không phổ biến trong phần Speaking, nhưng nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn bản hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống thể hiện kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể, trong cả văn viết học thuật và đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp