Bản dịch của từ Charity sale trong tiếng Việt

Charity sale

Noun [U/C]

Charity sale (Noun)

01

Việc bán hàng hóa để quyên tiền cho một tổ chức hoặc hoạt động từ thiện.

A sale of goods to raise money for a charitable organization or cause.

Ví dụ

The school organized a charity sale to support the local orphanage.

Trường tổ chức một buổi bán đồ từ thiện để ủng hộ trại mồ côi địa phương.

The charity sale raised funds for the homeless shelter in town.

Buổi bán từ thiện gây quỹ cho trại tạm trú cho người vô gia cư trong thị trấn.

Many people donated items to sell at the charity sale event.

Nhiều người đã quyên góp hàng hóa để bán tại sự kiện bán từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charity sale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charity sale

Không có idiom phù hợp