Bản dịch của từ Chaste trong tiếng Việt
Chaste

Chaste (Adjective)
She always dresses modestly, reflecting her chaste personality.
Cô ấy luôn mặc đồ trang trọng, phản ánh tính cách trong sạch của mình.
He was known for his chaste behavior, never engaging in scandals.
Anh ấy nổi tiếng với hành vi trong sạch, không bao giờ tham gia vào scandal.
Is it possible to maintain a chaste image in today's society?
Có thể duy trì hình ảnh trong sạch trong xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "chaste" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự trong trắng, tinh khiết về mặt đạo đức, thường liên quan đến khái niệm về việc không có quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh, "chaste" có thể được áp dụng cả trong ngữ cảnh thể chất lẫn tâm lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "chaste" có thể ít phổ biến hơn trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn phong văn chương hoặc triết học.
Từ "chaste" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castus", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "tinh khiết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự trong trắng trong hành động và tư tưởng, thường liên quan đến đạo đức và tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ "chaste" vẫn được duy trì với sự nhấn mạnh về tính trong sạch, sự thuần khiết trong mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục, thể hiện một quan niệm truyền thống về đạo đức và nhân phẩm.
Từ "chaste" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết được yêu cầu mô tả hoặc phân tích các khái niệm liên quan đến đạo đức, giá trị văn hóa hoặc phẩm hạnh. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong văn chương kinh điển và các luận văn về triết học, nơi nó mô tả sự thanh khiết về tâm hồn hoặc phẩm giá. Từ này ít gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp