Bản dịch của từ Chaste trong tiếng Việt

Chaste

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaste (Adjective)

tʃˈeɪst
tʃˈeɪst
01

Trong sạch về mặt đạo đức trong suy nghĩ hoặc hành vi; tử tế.

Morally pure in thought or conduct decent.

Ví dụ

She always dresses modestly, reflecting her chaste personality.

Cô ấy luôn mặc đồ trang trọng, phản ánh tính cách trong sạch của mình.

He was known for his chaste behavior, never engaging in scandals.

Anh ấy nổi tiếng với hành vi trong sạch, không bao giờ tham gia vào scandal.

Is it possible to maintain a chaste image in today's society?

Có thể duy trì hình ảnh trong sạch trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaste

Không có idiom phù hợp