Bản dịch của từ Chastened trong tiếng Việt
Chastened

Chastened (Adjective)
After the meeting, the chastened group agreed to compromise on issues.
Sau cuộc họp, nhóm đã được làm dịu và đồng ý thỏa hiệp.
The chastened youth did not disrupt the community event this time.
Thanh niên đã được làm dịu không gây rối sự kiện cộng đồng lần này.
Is the chastened committee ready to discuss the new social policy?
Ủy ban đã được làm dịu có sẵn sàng thảo luận chính sách xã hội mới không?
Bị trừng phạt.
Chastised.
The chastened students learned from their mistakes during the group project.
Những sinh viên đã bị khiển trách đã học từ những sai lầm của họ trong dự án nhóm.
The chastened community did not ignore the issues after the town meeting.
Cộng đồng đã bị khiển trách không phớt lờ các vấn đề sau cuộc họp thị trấn.
Are the chastened leaders ready to change their approach for social issues?
Liệu các nhà lãnh đạo đã bị khiển trách có sẵn sàng thay đổi cách tiếp cận của họ với các vấn đề xã hội không?
The chastened community now promotes modesty among its youth.
Cộng đồng đã được thanh tẩy hiện đang thúc đẩy sự khiêm tốn trong giới trẻ.
They are not chastened by the recent scandals in society.
Họ không bị thanh tẩy bởi những vụ bê bối gần đây trong xã hội.
Is the chastened behavior of citizens improving social standards?
Hành vi đã được thanh tẩy của công dân có đang cải thiện tiêu chuẩn xã hội không?
Họ từ
Từ "chastened" là tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ trạng thái được răn dạy hay khiêm tốn hơn sau một trải nghiệm hoặc sự chỉ trích nào đó. Trong British English, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc hình ảnh, trong khi ở American English, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn. Phiên âm phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai nền văn hóa, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Sử dụng "chastened" thể hiện sự thay đổi tâm trạng sau một bài học hay trải nghiệm nghiêm khắc.
Từ "chastened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "castigare", nghĩa là "trừng phạt" hoặc "giáo dục". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa qua tiếng Pháp trung cổ "chasteignier", dần dần hình thành ý nghĩa "làm cho khiêm tốn" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "chastened" liên quan đến trạng thái tĩnh lặng hoặc cảm giác nhún nhường, thường do kinh nghiệm đau thương hoặc thất bại, phản ánh sự tiến bộ trong việc tự điều chỉnh bản thân.
Từ "chastened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi ngữ cảnh thường mang tính chính thức hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, hành vi con người hoặc sự tự nhận thức. Ngoài ra, "chastened" thường được sử dụng trong văn chương để mô tả trạng thái của một nhân vật sau khi trải qua sự phê bình hoặc phản hồi tiêu cực, thể hiện sự khiêm tốn và học hỏi từ sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp