Bản dịch của từ Chastened trong tiếng Việt
Chastened
Chastened (Adjective)
After the meeting, the chastened group agreed to compromise on issues.
Sau cuộc họp, nhóm đã được làm dịu và đồng ý thỏa hiệp.
The chastened youth did not disrupt the community event this time.
Thanh niên đã được làm dịu không gây rối sự kiện cộng đồng lần này.
Is the chastened committee ready to discuss the new social policy?
Ủy ban đã được làm dịu có sẵn sàng thảo luận chính sách xã hội mới không?
Bị trừng phạt.
Chastised.
The chastened students learned from their mistakes during the group project.
Những sinh viên đã bị khiển trách đã học từ những sai lầm của họ trong dự án nhóm.
The chastened community did not ignore the issues after the town meeting.
Cộng đồng đã bị khiển trách không phớt lờ các vấn đề sau cuộc họp thị trấn.
Are the chastened leaders ready to change their approach for social issues?
Liệu các nhà lãnh đạo đã bị khiển trách có sẵn sàng thay đổi cách tiếp cận của họ với các vấn đề xã hội không?
The chastened community now promotes modesty among its youth.
Cộng đồng đã được thanh tẩy hiện đang thúc đẩy sự khiêm tốn trong giới trẻ.
They are not chastened by the recent scandals in society.
Họ không bị thanh tẩy bởi những vụ bê bối gần đây trong xã hội.
Is the chastened behavior of citizens improving social standards?
Hành vi đã được thanh tẩy của công dân có đang cải thiện tiêu chuẩn xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp