Bản dịch của từ Moderating trong tiếng Việt
Moderating
Moderating (Verb)
Moderating discussions can lead to better understanding among diverse groups.
Điều chỉnh các cuộc thảo luận có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn.
They are not moderating the debate on social issues effectively.
Họ không điều chỉnh cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Is anyone moderating the online forum for social change?
Có ai đang điều chỉnh diễn đàn trực tuyến về thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Moderating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moderate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moderated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moderated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moderates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moderating |
Moderating (Noun)
The moderating influence of community leaders helps maintain social harmony.
Ảnh hưởng điều tiết của các lãnh đạo cộng đồng giúp duy trì hòa hợp xã hội.
The moderating factor in discussions is often ignored by participants.
Yếu tố điều tiết trong các cuộc thảo luận thường bị người tham gia bỏ qua.
Is the moderating role of educators essential in social movements?
Vai trò điều tiết của các nhà giáo có cần thiết trong các phong trào xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp