Bản dịch của từ Moderating trong tiếng Việt
Moderating
Moderating (Verb)
Moderating discussions can lead to better understanding among diverse groups.
Điều chỉnh các cuộc thảo luận có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn.
They are not moderating the debate on social issues effectively.
Họ không điều chỉnh cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Is anyone moderating the online forum for social change?
Có ai đang điều chỉnh diễn đàn trực tuyến về thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Moderating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moderate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moderated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moderated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moderates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moderating |
Moderating (Noun)
The moderating influence of community leaders helps maintain social harmony.
Ảnh hưởng điều tiết của các lãnh đạo cộng đồng giúp duy trì hòa hợp xã hội.
The moderating factor in discussions is often ignored by participants.
Yếu tố điều tiết trong các cuộc thảo luận thường bị người tham gia bỏ qua.
Is the moderating role of educators essential in social movements?
Vai trò điều tiết của các nhà giáo có cần thiết trong các phong trào xã hội không?
Họ từ
Từ "moderating" là động từ phân từ hiện tại của động từ "moderate", có nghĩa là điều chỉnh hoặc kiểm soát một cuộc thảo luận, sự kiện hoặc hoạt động để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, "moderating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các buổi thảo luận học thuật hoặc hội thảo. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh vào vai trò của người điều phối trong các cuộc họp hoặc biểu quyết. Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng phong cách và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "moderating" có nguồn gốc từ động từ "moderare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "điều chỉnh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên vừa phải hoặc hợp lý, tránh sự thái quá. Ngày nay, "moderating" thường được áp dụng trong ngữ cảnh quản lý các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, thể hiện vai trò của một người điều phối nhằm duy trì sự cân bằng và tạo điều kiện cho sự giao tiếp hiệu quả.
Từ "moderating" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng điều tiết và quản lý quan điểm. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh trình bày quan điểm hoặc phân tích dữ liệu. Trong các tình huống khác, "moderating" thường được áp dụng trong các diễn đàn trực tuyến, hội thảo hoặc các cuộc thảo luận nơi cần có người điều phối nội dung để đảm bảo sự công bằng và chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp