Bản dịch của từ Chastens trong tiếng Việt
Chastens
Chastens (Verb)
Làm cho ai đó hiểu rằng hành vi của họ là không thể chấp nhận được và khiến họ cảm thấy tiếc về điều đó.
To cause someone to understand that their behavior is not acceptable and make them feel sorry about it.
The teacher chastens students when they disrupt the class during discussions.
Giáo viên nhắc nhở học sinh khi họ làm gián đoạn lớp học.
The community does not chastens offenders; instead, it offers support and education.
Cộng đồng không nhắc nhở những người vi phạm; thay vào đó, họ cung cấp hỗ trợ và giáo dục.
Does the law chastens those who commit social crimes like fraud?
Pháp luật có nhắc nhở những người phạm tội xã hội như lừa đảo không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chastens cùng Chu Du Speak