Bản dịch của từ Chastens trong tiếng Việt
Chastens

Chastens (Verb)
Làm cho ai đó hiểu rằng hành vi của họ là không thể chấp nhận được và khiến họ cảm thấy tiếc về điều đó.
To cause someone to understand that their behavior is not acceptable and make them feel sorry about it.
The teacher chastens students when they disrupt the class during discussions.
Giáo viên nhắc nhở học sinh khi họ làm gián đoạn lớp học.
The community does not chastens offenders; instead, it offers support and education.
Cộng đồng không nhắc nhở những người vi phạm; thay vào đó, họ cung cấp hỗ trợ và giáo dục.
Does the law chastens those who commit social crimes like fraud?
Pháp luật có nhắc nhở những người phạm tội xã hội như lừa đảo không?
Họ từ
"Chastens" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "chasten" nghĩa là làm cho ai đó trở nên nghiêm khắc hơn hoặc thanh tẩy. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý xã hội, từ này có thể đề cập đến việc răn dạy, sửa chữa hành vi sai trái. "Chastens" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, cũng như trong một số bối cảnh khi "chasten" được sử dụng như một từ chỉ động từ không quy tắc ("chastened") trong quá khứ.
Từ "chastens" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castigare", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "giáo dục". Từ này đã qua nhiều giai đoạn phát triển ngữ nghĩa, từ việc chỉ hành động sửa đổi một cách cứng rắn đến việc nhấn mạnh vào việc cải thiện tính cách và nhân phẩm. Trong ngữ cảnh hiện tại, "chastens" thường được sử dụng để chỉ quá trình dạy dỗ hoặc làm cho một cá nhân trở nên khiêm tốn hơn, phản ánh sự tiến hóa từ trừng phạt sang giáo dục tích cực.
Từ "chastens" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy nhiều hơn trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận liên quan đến đạo đức, giáo dục và các lý thuyết về hành vi. Trong đời sống, từ thường được sử dụng khi nói về việc răn dạy, sửa đổi hành vi sai trái, hoặc nhấn mạnh tính chất giáo dục của những trải nghiệm khó khăn.