Bản dịch của từ Chav trong tiếng Việt
Chav

Chav (Noun)
The chav was causing a disturbance in the neighborhood.
Người chav gây rối trong khu phố.
She avoided the group of chavs hanging out near the park.
Cô tránh nhóm chav đang tụ tập gần công viên.
The chav's loud music could be heard from afar.
Âm nhạc ồn ào của chav có thể nghe từ xa.
Từ "chav" là một từ lóng được sử dụng chủ yếu ở Anh để chỉ những người trẻ có phong cách sống và cách ăn mặc thường bị coi là thiếu giáo dục hoặc hời hợt, thường liên quan đến văn hóa tiêu dùng và tiêu xài phung phí. Đây là một thuật ngữ mang tính miệt thị, thường được sử dụng để chỉ trích tầng lớp lao động. Trong khi từ này phổ biến ở Anh, tương đương ít được sử dụng trong tiếng Mỹ, làm giảm sự phân biệt về nghĩa và sử dụng văn hóa trong hai ngôn ngữ.
Từ "chav" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Vương quốc Anh, xuất phát từ việc diễn đạt những phẩm chất tiêu cực của một tầng lớp xã hội nhất định. Rất có thể từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Romani "chavi", có nghĩa là "đứa trẻ". Trong những năm 2000, "chav" trở thành thuật ngữ chỉ những người trẻ tuổi có phong cách ăn mặc sặc sỡ và thái độ hung hăng, phản ánh một tầng lớp xã hội mà đặc điểm văn hóa thường bị gán ghép tiêu cực. Sự phát triển này kết nối với những định kiến về sự thiếu vắng văn hóa và giáo dục trong nhóm người này.
Từ "chav" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không cao nhưng vẫn có trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa xã hội và lớp học. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các đặc điểm xã hội hoặc hành vi. Ở các ngữ cảnh khác, "chav" thường được sử dụng để chỉ những người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội Anh, thể hiện sự phê phán hoặc châm biếm về phong cách sống và thái độ của họ.