Bản dịch của từ Loutish trong tiếng Việt
Loutish
Loutish (Adjective)
(của một người đàn ông hoặc một cậu bé) thô lỗ và hung hãn; côn đồ.
(of a man or boy) uncouth and aggressive; thuggish.
His loutish behavior at the party offended many guests.
Hành vi loutish của anh ấy tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
The loutish teenager was asked to leave the library for shouting.
Người thiếu niên loutish đã bị yêu cầu rời khỏi thư viện vì hét to.
The loutish man's rude comments sparked a heated argument.
Những bình luận thô loutish của người đàn ông gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.
Từ "loutish" được sử dụng để mô tả những hành vi thô lỗ, xuề xòa và kém văn minh, thường ám chỉ đến những người có cách cư xử chợ búa và thiếu sự lịch thiệp. Từ này có nguồn gốc từ "lout", một thuật ngữ cổ có nghĩa là người nông dân hoặc kẻ thô lỗ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "loutish" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh tổng thể. Thông thường, "loutish" dùng để chỉ hành vi không đúng mực trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong văn nói.
Từ "loutish" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lout", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "lout", mang nghĩa là "kẻ ngu ngốc" hoặc "kẻ vụng về". Hệ từ Latin "lui" có nghĩa là "hẹn hò" hay "hở hang" không liên quan trực tiếp, nhưng phản ánh bản chất hành vi thiếu chín chắn. "Loutish" hiện nay chỉ những hành động thô kệch, cộc cằn, thể hiện sự thiếu văn hóa hoặc lịch thiệp trong ứng xử xã hội.
Từ "loutish" là một tính từ miêu tả hành vi thô lỗ hoặc thiếu văn minh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích xã hội, thường liên quan đến hành động hoặc tính cách của những nhân vật phản diện trong truyện. Ngoài ra, "loutish" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi của giới trẻ hoặc những hiện tượng xã hội tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp