Bản dịch của từ Loutish trong tiếng Việt
Loutish
Adjective
Loutish (Adjective)
lˈaʊɾɪʃ
lˈaʊɾɪʃ
01
(của một người đàn ông hoặc một cậu bé) thô lỗ và hung hãn; côn đồ.
(of a man or boy) uncouth and aggressive; thuggish.
Ví dụ
His loutish behavior at the party offended many guests.
Hành vi loutish của anh ấy tại bữa tiệc làm tổn thương nhiều khách mời.
The loutish teenager was asked to leave the library for shouting.
Người thiếu niên loutish đã bị yêu cầu rời khỏi thư viện vì hét to.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loutish
Không có idiom phù hợp