Bản dịch của từ Cheapened trong tiếng Việt

Cheapened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheapened (Verb)

tʃˈipnd
tʃˈipnd
01

Làm cho (cái gì đó) có vẻ ít ấn tượng hoặc có giá trị hơn.

Make something seem less impressive or valuable.

Ví dụ

Social media cheapened the value of genuine friendships among teenagers today.

Mạng xã hội đã làm giảm giá trị của tình bạn chân thật giữa thanh thiếu niên hôm nay.

Social events do not cheapen the importance of personal connections.

Các sự kiện xã hội không làm giảm tầm quan trọng của các mối quan hệ cá nhân.

Has social media cheapened our understanding of real-life relationships?

Liệu mạng xã hội đã làm giảm sự hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế?

Dạng động từ của Cheapened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheapen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheapened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheapened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheapens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheapening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheapened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] In conclusion, the benefits of modern goods should not be overrated as the disadvantages are greater [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016

Idiom with Cheapened

Không có idiom phù hợp