Bản dịch của từ Cheapened trong tiếng Việt
Cheapened

Cheapened (Verb)
Làm cho (cái gì đó) có vẻ ít ấn tượng hoặc có giá trị hơn.
Make something seem less impressive or valuable.
Social media cheapened the value of genuine friendships among teenagers today.
Mạng xã hội đã làm giảm giá trị của tình bạn chân thật giữa thanh thiếu niên hôm nay.
Social events do not cheapen the importance of personal connections.
Các sự kiện xã hội không làm giảm tầm quan trọng của các mối quan hệ cá nhân.
Has social media cheapened our understanding of real-life relationships?
Liệu mạng xã hội đã làm giảm sự hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế?
Dạng động từ của Cheapened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheapen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheapened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheapened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheapens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheapening |
Họ từ
Từ "cheapened" là phân từ của động từ "cheapens", mang nghĩa làm giảm giá trị, phẩm chất hoặc danh tiếng của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cheapened" được sử dụng giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh; trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh thuộc về giá trị văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ còn chỉ về giá trị vật chất. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm.
Từ "cheapened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cheap", được hình thành từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "giá cả" hoặc "chi phí". Tiếng Anh nguyên thủy trở về gốc Proto-Germanic *kaupaz, nghĩa là "mua bán". Qua thời gian, "cheap" đã được mở rộng nghĩa từ việc chỉ giá trị kinh tế thấp sang các khía cạnh như sự giảm giá trị chất lượng hoặc phẩm hạnh. Do đó, "cheapened" mang ý nghĩa chỉ sự làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một đối tượng nào đó.
Từ "cheapened" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giá trị giảm sút hoặc tính chất không còn giá trị như trước. Trong phần Viết và Nói, từ này liên quan đến các tình huống bàn luận về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ bị hạ thấp. Từ ngữ này có thể thấy trong các cuộc tranh luận về tác động tiêu cực của chủ nghĩa tiêu dùng hoặc về sự suy thoái giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
