Bản dịch của từ Check-ins trong tiếng Việt
Check-ins

Check-ins (Noun)
Many check-ins happen at the Hilton during the summer season.
Nhiều lượt đăng ký xảy ra tại Hilton vào mùa hè.
Few check-ins occurred at the hotel during the pandemic.
Rất ít lượt đăng ký xảy ra tại khách sạn trong đại dịch.
How many check-ins does the Marriott have each weekend?
Có bao nhiêu lượt đăng ký tại Marriott mỗi cuối tuần?
Check-ins (Verb)
Many travelers complete their check-ins online before arriving at the airport.
Nhiều du khách hoàn tất việc đăng ký trực tuyến trước khi đến sân bay.
They do not allow check-ins after 10 PM at this hotel.
Họ không cho phép đăng ký sau 10 giờ tối tại khách sạn này.
Do you prefer early check-ins or late arrivals at hotels?
Bạn thích đăng ký sớm hay đến muộn tại khách sạn?
Họ từ
Từ "check-ins" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác nhận sự có mặt của cá nhân tại một địa điểm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ các cuộc gặp gỡ định kỳ, như trong môi trường làm việc, để đánh giá tiến độ hoặc tình trạng công việc. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "check-in", nhưng cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể. "Check-ins" mang nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả các yếu tố xã hội hoặc cảm xúc, như trong các buổi họp nhóm hoặc gặp gỡ cá nhân.
Từ "check-ins" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "check-in", được hình thành từ động từ "check" (nghĩa là kiểm tra) và giới từ "in" (vào trong). Trong tiếng Latinh, từ "cāro" (nghĩa là kiểm tra) có ảnh hưởng tới nghĩa của từ này. Lịch sử phát triển của từ này diễn ra từ giữa thế kỷ 20, khi nó được sử dụng trong bối cảnh vận tải và du lịch để chỉ hành động ghi nhận sự hiện diện của hành khách. Ngày nay, "check-ins" còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công việc và mạng xã hội, thể hiện việc xác nhận thông tin hoặc trạng thái của một cá nhân trong một sự kiện cụ thể.
Từ "check-ins" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà các tình huống giao tiếp thực tế thường được mô phỏng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngành du lịch và khách sạn, khi đề cập đến quy trình đăng ký nhận phòng. Ngoài ra, "check-ins" còn được sử dụng trong các buổi họp, để theo dõi tiến độ công việc hoặc sự tham gia của các thành viên.