Bản dịch của từ Check-ins trong tiếng Việt

Check-ins

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check-ins (Noun)

tʃˈɛkɨnz
tʃˈɛkɨnz
01

Một vị khách của khách sạn đã đăng ký.

A hotel guest who has registered.

Ví dụ

Many check-ins happen at the Hilton during the summer season.

Nhiều lượt đăng ký xảy ra tại Hilton vào mùa hè.

Few check-ins occurred at the hotel during the pandemic.

Rất ít lượt đăng ký xảy ra tại khách sạn trong đại dịch.

How many check-ins does the Marriott have each weekend?

Có bao nhiêu lượt đăng ký tại Marriott mỗi cuối tuần?

Check-ins (Verb)

tʃˈɛkɨnz
tʃˈɛkɨnz
01

Đăng ký khi đến khách sạn hoặc sân bay.

Register on arrival at a hotel or airport.

Ví dụ

Many travelers complete their check-ins online before arriving at the airport.

Nhiều du khách hoàn tất việc đăng ký trực tuyến trước khi đến sân bay.

They do not allow check-ins after 10 PM at this hotel.

Họ không cho phép đăng ký sau 10 giờ tối tại khách sạn này.

Do you prefer early check-ins or late arrivals at hotels?

Bạn thích đăng ký sớm hay đến muộn tại khách sạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Check-ins

Không có idiom phù hợp