Bản dịch của từ Checked baggage trong tiếng Việt
Checked baggage

Checked baggage (Noun)
Passengers must pay for checked baggage on many airlines today.
Hành khách phải trả phí cho hành lý ký gửi trên nhiều hãng hàng không.
I didn't lose my checked baggage during the flight to New York.
Tôi không mất hành lý ký gửi trong chuyến bay đến New York.
Is checked baggage included in the ticket price for Delta Airlines?
Hành lý ký gửi có được bao gồm trong giá vé của Delta Airlines không?
Hành lý được kiểm tra (checked baggage) là thuật ngữ chỉ hành lý mà hành khách gửi lên khoang hành lý của máy bay trước khi lên máy bay, thường được đánh dấu bằng thẻ hành lý. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng cụm từ tương tự nhưng cũng bao gồm một số lựa chọn khác như "hold luggage". Ngoài ra, ở một số quốc gia, khái niệm này có thể đi kèm với quy định và phí khác nhau liên quan đến trọng lượng và kích thước hành lý.
Thuật ngữ "checked baggage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "check", xuất phát từ tiếng Latin "ciccare", nghĩa là "đánh dấu". Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến hành động kiểm tra hoặc xác minh một món đồ nào đó. Theo thời gian, “checked baggage” được sử dụng để miêu tả hành lý mà hành khách gửi vào khoang hành lý của máy bay, nhằm phân biệt với hành lý xách tay. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu quản lý và bảo vệ tài sản cá nhân trong quá trình di chuyển.
Thuật ngữ “checked baggage” thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hàng không, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS về nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể được đánh giá là vừa phải, do nó thường xuất hiện trong phần nghe khi nói về quy định bay hoặc trong phần đọc liên quan đến thông tin hàng không. Ngoài ra, “checked baggage” thường được sử dụng trong các tình huống như làm thủ tục tại sân bay, yêu cầu thông tin về hành lý hoặc trong các bài viết hướng dẫn du lịch.