Bản dịch của từ Checked baggage trong tiếng Việt

Checked baggage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checked baggage (Noun)

01

Hành lý được ký gửi tại quầy hàng không và vận chuyển trong hầm hàng của máy bay.

Luggage that is checked in at the airline counter and transported in the cargo hold of the aircraft.

Ví dụ

Passengers must pay for checked baggage on many airlines today.

Hành khách phải trả phí cho hành lý ký gửi trên nhiều hãng hàng không.

I didn't lose my checked baggage during the flight to New York.

Tôi không mất hành lý ký gửi trong chuyến bay đến New York.

Is checked baggage included in the ticket price for Delta Airlines?

Hành lý ký gửi có được bao gồm trong giá vé của Delta Airlines không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Checked baggage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checked baggage

Không có idiom phù hợp