Bản dịch của từ Checkpoint trong tiếng Việt
Checkpoint

Checkpoint (Noun)
The checkpoint at the border ensures safety for all travelers.
Điểm kiểm tra ở biên giới đảm bảo an toàn cho tất cả du khách.
There is no checkpoint at the entrance of the festival this year.
Năm nay không có điểm kiểm tra ở lối vào lễ hội.
Is the checkpoint open during the late hours of the night?
Điểm kiểm tra có mở cửa vào giờ muộn trong đêm không?
Dạng danh từ của Checkpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Checkpoint | Checkpoints |
Kết hợp từ của Checkpoint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military checkpoint Trạm kiểm soát quân sự | The military checkpoint monitored all vehicles entering the city during protests. Trạm kiểm soát quân sự giám sát tất cả phương tiện vào thành phố trong các cuộc biểu tình. |
Army checkpoint Trạm kiểm soát quân đội | The army checkpoint was busy during the festival in 2022. Trạm kiểm soát quân đội rất đông đúc trong lễ hội năm 2022. |
Border checkpoint Trạm kiểm soát biên giới | The border checkpoint was busy during the holiday season last year. Trạm kiểm soát biên giới rất đông đúc trong mùa lễ năm ngoái. |
Vehicle checkpoint Trạm kiểm soát xe cộ | The vehicle checkpoint was set up during the festival for safety. Trạm kiểm soát phương tiện được lập ra trong lễ hội để đảm bảo an toàn. |
Security checkpoint Trạm kiểm soát an ninh | The security checkpoint at the concert ensured everyone's safety last weekend. Trạm kiểm soát an ninh tại buổi hòa nhạc đã đảm bảo an toàn cho mọi người vào cuối tuần trước. |
Họ từ
Từ "checkpoint" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một điểm kiểm tra, nơi mà người hoặc phương tiện được dừng lại và kiểm tra. Trong ngữ cảnh an ninh, từ này chỉ các địa điểm kiểm tra thân phận hoặc hàng hóa. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, "checkpoint" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống quân sự hoặc an ninh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "checkpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "check" (kiểm tra) và "point" (điểm). Từ "check" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschec", có nghĩa là kiểm tra hoặc giám sát, trong khi "point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là dấu chấm hoặc điểm nhấn. Trong lịch sử, từ này thường được dùng trong bối cảnh quân sự và kiểm soát an ninh, hiện nay chỉ trạng thái hoặc vị trí nơi kiểm tra thông tin hoặc người nào đó, thể hiện sự giám sát và bảo đảm an toàn.
Từ "checkpoint" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi mà các tình huống kiểm tra hoặc giám sát thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, công nghệ thông tin và quản lý dự án, thường ám chỉ đến các điểm kiểm soát hoặc giai đoạn quan trọng cần sự xác nhận hoặc kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp