Bản dịch của từ Checkpoint trong tiếng Việt
Checkpoint
Checkpoint (Noun)
The checkpoint at the border ensures safety for all travelers.
Điểm kiểm tra ở biên giới đảm bảo an toàn cho tất cả du khách.
There is no checkpoint at the entrance of the festival this year.
Năm nay không có điểm kiểm tra ở lối vào lễ hội.
Is the checkpoint open during the late hours of the night?
Điểm kiểm tra có mở cửa vào giờ muộn trong đêm không?
Dạng danh từ của Checkpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Checkpoint | Checkpoints |
Kết hợp từ của Checkpoint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Security checkpoint Chốt kiểm soát an ninh | The security checkpoint was crowded with anxious travelers. Trạm kiểm tra an ninh đông đúc với những du khách lo lắng. |
Army checkpoint Trạm kiểm soát quân đội | The army checkpoint is heavily guarded. Trạm kiểm soát quân đội được bảo vệ chặt chẽ. |
Police checkpoint Trạm kiểm soát của cảnh sát | Is there a police checkpoint near your house? Có trạm kiểm tra của cảnh sát gần nhà bạn không? |
Vehicle checkpoint Trạm kiểm tra phương tiện | The vehicle checkpoint caused a delay in traffic flow. Trạm kiểm tra phương tiện gây ra sự trì hoãn trong luồng giao thông. |
Military checkpoint Chốt kiểm soát quân sự | The military checkpoint caused delays for commuters. Trạm kiểm soát quân sự gây trễ chuyến cho người đi làm. |
Họ từ
Từ "checkpoint" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một điểm kiểm tra, nơi mà người hoặc phương tiện được dừng lại và kiểm tra. Trong ngữ cảnh an ninh, từ này chỉ các địa điểm kiểm tra thân phận hoặc hàng hóa. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, "checkpoint" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống quân sự hoặc an ninh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "checkpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "check" (kiểm tra) và "point" (điểm). Từ "check" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschec", có nghĩa là kiểm tra hoặc giám sát, trong khi "point" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là dấu chấm hoặc điểm nhấn. Trong lịch sử, từ này thường được dùng trong bối cảnh quân sự và kiểm soát an ninh, hiện nay chỉ trạng thái hoặc vị trí nơi kiểm tra thông tin hoặc người nào đó, thể hiện sự giám sát và bảo đảm an toàn.
Từ "checkpoint" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi mà các tình huống kiểm tra hoặc giám sát thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh, công nghệ thông tin và quản lý dự án, thường ám chỉ đến các điểm kiểm soát hoặc giai đoạn quan trọng cần sự xác nhận hoặc kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp