Bản dịch của từ Checkpoint trong tiếng Việt

Checkpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkpoint (Noun)

tʃˈɛkpɔɪnt
tʃˈɛkpɔɪnt
01

Rào chắn hoặc lối vào có người lái, thường là ở biên giới, nơi thực hiện kiểm tra an ninh đối với khách du lịch.

A barrier or manned entrance typically at a border where security checks are carried out on travellers.

Ví dụ

The checkpoint at the border ensures safety for all travelers.

Điểm kiểm tra ở biên giới đảm bảo an toàn cho tất cả du khách.

There is no checkpoint at the entrance of the festival this year.

Năm nay không có điểm kiểm tra ở lối vào lễ hội.

Is the checkpoint open during the late hours of the night?

Điểm kiểm tra có mở cửa vào giờ muộn trong đêm không?

Dạng danh từ của Checkpoint (Noun)

SingularPlural

Checkpoint

Checkpoints

Kết hợp từ của Checkpoint (Noun)

CollocationVí dụ

Military checkpoint

Trạm kiểm soát quân sự

Army checkpoint

Trạm kiểm soát quân đội

Border checkpoint

Trạm kiểm soát biên giới

Vehicle checkpoint

Trạm kiểm soát xe cộ

Security checkpoint

Trạm kiểm soát an ninh

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Checkpoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkpoint

Không có idiom phù hợp