Bản dịch của từ Checkpoint trong tiếng Việt

Checkpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkpoint (Noun)

tʃˈɛkpɔɪnt
tʃˈɛkpɔɪnt
01

Rào chắn hoặc lối vào có người lái, thường là ở biên giới, nơi thực hiện kiểm tra an ninh đối với khách du lịch.

A barrier or manned entrance typically at a border where security checks are carried out on travellers.

Ví dụ

The checkpoint at the border ensures safety for all travelers.

Điểm kiểm tra ở biên giới đảm bảo an toàn cho tất cả du khách.

There is no checkpoint at the entrance of the festival this year.

Năm nay không có điểm kiểm tra ở lối vào lễ hội.

Is the checkpoint open during the late hours of the night?

Điểm kiểm tra có mở cửa vào giờ muộn trong đêm không?

Dạng danh từ của Checkpoint (Noun)

SingularPlural

Checkpoint

Checkpoints

Kết hợp từ của Checkpoint (Noun)

CollocationVí dụ

Military checkpoint

Trạm kiểm soát quân sự

The military checkpoint monitored all vehicles entering the city during protests.

Trạm kiểm soát quân sự giám sát tất cả phương tiện vào thành phố trong các cuộc biểu tình.

Army checkpoint

Trạm kiểm soát quân đội

The army checkpoint was busy during the festival in 2022.

Trạm kiểm soát quân đội rất đông đúc trong lễ hội năm 2022.

Border checkpoint

Trạm kiểm soát biên giới

The border checkpoint was busy during the holiday season last year.

Trạm kiểm soát biên giới rất đông đúc trong mùa lễ năm ngoái.

Vehicle checkpoint

Trạm kiểm soát xe cộ

The vehicle checkpoint was set up during the festival for safety.

Trạm kiểm soát phương tiện được lập ra trong lễ hội để đảm bảo an toàn.

Security checkpoint

Trạm kiểm soát an ninh

The security checkpoint at the concert ensured everyone's safety last weekend.

Trạm kiểm soát an ninh tại buổi hòa nhạc đã đảm bảo an toàn cho mọi người vào cuối tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkpoint

Không có idiom phù hợp