Bản dịch của từ Checkpoint trong tiếng Việt

Checkpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkpoint(Noun)

tʃˈɛkpɔɪnt
tʃˈɛkpɔɪnt
01

Rào chắn hoặc lối vào có người lái, thường là ở biên giới, nơi thực hiện kiểm tra an ninh đối với khách du lịch.

A barrier or manned entrance typically at a border where security checks are carried out on travellers.

Ví dụ

Dạng danh từ của Checkpoint (Noun)

SingularPlural

Checkpoint

Checkpoints

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ