Bản dịch của từ Cheliceral trong tiếng Việt
Cheliceral

Cheliceral (Noun)
The cheliceral of the tarantula is very strong and sharp.
Cheliceral của nhện tarantula rất mạnh mẽ và sắc bén.
Scorpions do not use their cheliceral for hunting.
Bọ cạp không sử dụng cheliceral để săn mồi.
What is the function of the cheliceral in spiders?
Chức năng của cheliceral trong nhện là gì?
Họ từ
Từ "cheliceral" được sử dụng để mô tả các cấu trúc khẩu cái (chi tiết) của động vật chân đốt, đặc biệt là nhện và một số loài động vật không xương sống khác. Các chelicera thường có hình dáng giống như càng, phục vụ mục đích bắt mồi và tiêu hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cheliceral" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "cheliceral" xuất phát từ gốc Latin "chelicera", mô tả các bộ phận miệng của động vật thuộc nhóm chân đầu (chelicerates), bao gồm nhện và bọ cạp. Gốc của từ này đến từ tiếng Hy Lạp "χελιδών" (khelidōn), có nghĩa là "mỏ" hoặc "cái roi", liên quan đến ngoại hình của các bộ phận này. Trong ngữ cảnh hiện nay, "cheliceral" chỉ các bộ phận miệng cấu tạo từ hai phần chính, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa hình dạng và chức năng trong sinh học động vật.
Từ "cheliceral" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật thuộc lớp Arachnida như nhện và giáp xác. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ các cấu trúc miệng đặc trưng của các loài này, đóng vai trò quan trọng trong quá trình bắt mồi và tiêu hóa.