Bản dịch của từ Cheliceral trong tiếng Việt
Cheliceral
Noun [U/C]
Cheliceral (Noun)
tʃˈɛləsˌɛɹəl
tʃˈɛləsˌɛɹəl
Ví dụ
The cheliceral of the tarantula is very strong and sharp.
Cheliceral của nhện tarantula rất mạnh mẽ và sắc bén.
Scorpions do not use their cheliceral for hunting.
Bọ cạp không sử dụng cheliceral để săn mồi.
What is the function of the cheliceral in spiders?
Chức năng của cheliceral trong nhện là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cheliceral
Không có idiom phù hợp