Bản dịch của từ Chemical reaction trong tiếng Việt

Chemical reaction

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical reaction (Noun)

kˈɛməkəl ɹiˈækʃən
kˈɛməkəl ɹiˈækʃən
01

Một quá trình liên quan đến việc sắp xếp lại cấu trúc phân tử hoặc ion của một chất.

A process that involves rearrangement of the molecular or ionic structure of a substance.

Ví dụ

A chemical reaction occurs when people share their ideas in discussions.

Một phản ứng hóa học xảy ra khi mọi người chia sẻ ý tưởng trong thảo luận.

No chemical reaction happens without collaboration among diverse community members.

Không có phản ứng hóa học nào xảy ra mà không có sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng đa dạng.

Can a chemical reaction improve relationships in a community setting?

Liệu một phản ứng hóa học có thể cải thiện mối quan hệ trong cộng đồng không?

Chemical reaction (Noun Countable)

kˈɛməkəl ɹiˈækʃən
kˈɛməkəl ɹiˈækʃən
01

Một phản ứng liên quan đến những thay đổi hóa học.

A reaction that involves chemical changes.

Ví dụ

The chemical reaction between vinegar and baking soda creates bubbles.

Phản ứng hóa học giữa giấm và baking soda tạo ra bọt.

This chemical reaction does not occur without proper conditions.

Phản ứng hóa học này không xảy ra nếu không có điều kiện thích hợp.

What is the chemical reaction in a car's engine?

Phản ứng hóa học trong động cơ ô tô là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemical reaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Another interesting fact about this statue is that it used to be a kind of reddish-brown colour, like the colour of copper, but over time, the metal had some with the surrounding air and water, and it has turned green now [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Chemical reaction

Không có idiom phù hợp