Bản dịch của từ Chemical reaction trong tiếng Việt
Chemical reaction

Chemical reaction (Noun)
Một quá trình liên quan đến việc sắp xếp lại cấu trúc phân tử hoặc ion của một chất.
A process that involves rearrangement of the molecular or ionic structure of a substance.
A chemical reaction occurs when people share their ideas in discussions.
Một phản ứng hóa học xảy ra khi mọi người chia sẻ ý tưởng trong thảo luận.
No chemical reaction happens without collaboration among diverse community members.
Không có phản ứng hóa học nào xảy ra mà không có sự hợp tác giữa các thành viên cộng đồng đa dạng.
Can a chemical reaction improve relationships in a community setting?
Liệu một phản ứng hóa học có thể cải thiện mối quan hệ trong cộng đồng không?
Chemical reaction (Noun Countable)
Một phản ứng liên quan đến những thay đổi hóa học.
A reaction that involves chemical changes.
The chemical reaction between vinegar and baking soda creates bubbles.
Phản ứng hóa học giữa giấm và baking soda tạo ra bọt.
This chemical reaction does not occur without proper conditions.
Phản ứng hóa học này không xảy ra nếu không có điều kiện thích hợp.
What is the chemical reaction in a car's engine?
Phản ứng hóa học trong động cơ ô tô là gì?
Phản ứng hóa học là quá trình trong đó các chất ban đầu (các phản ứng) biến đổi thành các sản phẩm mới thông qua sự tái cấu trúc của các liên kết hóa học. Phản ứng này có thể diễn ra dưới nhiều dạng, như phản ứng tổng hợp, phân hủy, hay trao đổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong thực hành khoa học, cách phát âm của một số từ có thể khác nhau giữa hai ngữ cảnh này.
Thuật ngữ "chemical reaction" bắt nguồn từ tiếng Latin "chemis", liên quan đến môn hóa học. "Reaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reactio", có nghĩa là "hành động lại" hoặc "phản ứng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự phát hiện các quá trình tương tác giữa các chất hóa học, làm thay đổi cấu trúc và tính chất của chúng. Ngày nay, "chemical reaction" được sử dụng để chỉ các quá trình hoá học trong đó các chất tham gia biến đổi thành các sản phẩm khác nhau, kèm theo sự thay đổi năng lượng.
Cụm từ "chemical reaction" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi có thể yêu cầu thí sinh phân tích hoặc mô tả các phản ứng hóa học trong ngữ cảnh khoa học. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài giảng liên quan đến hóa học. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu nghiên cứu, giáo trình hóa học và các tình huống liên quan đến thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
