Bản dịch của từ Chenin blanc trong tiếng Việt

Chenin blanc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chenin blanc (Noun)

tʃˈɛnɨn blˈæŋk
tʃˈɛnɨn blˈæŋk
01

Một giống nho trắng dùng làm rượu vang.

A white grape variety used to make wine.

Ví dụ

Chenin blanc grapes grow well in California's sunny climate.

Nho chenin blanc phát triển tốt trong khí hậu nắng của California.

Many people do not prefer Chenin blanc over other wines.

Nhiều người không thích chenin blanc hơn các loại rượu khác.

Is Chenin blanc the best choice for social gatherings?

Chenin blanc có phải là lựa chọn tốt nhất cho các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chenin blanc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chenin blanc

Không có idiom phù hợp