Bản dịch của từ Cherishing trong tiếng Việt
Cherishing

Cherishing (Verb)
Cherishing family traditions is important for cultural preservation.
Giữ gìn truyền thống gia đình là quan trọng để bảo tồn văn hóa.
She regrets not cherishing her friendships more in the past.
Cô ấy hối tiếc vì không quý trọng hơn tình bạn của mình trước đây.
Are you cherishing the memories of your high school years?
Bạn có đang trân trọng những ký ức của thời học trung học không?
Dạng động từ của Cherishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cherish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cherished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cherished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cherishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cherishing |
Cherishing (Noun)
Hành động trân trọng.
The act of cherishing.
Cherishing friendships is important for mental well-being.
Chăm sóc tình bạn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Neglecting relationships leads to loneliness and lack of support.
Bỏ quên mối quan hệ dẫn đến cảm giác cô đơn và thiếu sự hỗ trợ.
Are you cherishing the connections you have with your community?
Bạn có chăm sóc những mối quan hệ mà bạn có với cộng đồng không?
Cherishing (Adjective)
Thể hiện hoặc đặc trưng bởi tình cảm.
Expressing or characterized by affection.
Cherishing memories of friends is important for mental well-being.
Việc ghi nhớ kỷ niệm với bạn bè quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Not cherishing relationships can lead to feelings of loneliness and isolation.
Không trân trọng mối quan hệ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.
Are you cherishing the time spent with loved ones in your life?
Bạn có trân trọng thời gian dành cùng người thân trong cuộc sống không?
Họ từ
"Chérishing" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa tôn trọng, yêu thương và bảo vệ điều gì đó hoặc ai đó một cách sâu sắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trân trọng ký ức, tình cảm, hoặc những mối quan hệ quý giá trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cherishing" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh văn hóa và truyền thống, tiếng Anh Mỹ có thể tập trung vào ý nghĩa cá nhân và tình cảm hơn.
Từ "cherishing" có gốc từ động từ "cherish", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cherir", và từ tiếng La tinh "carus", nghĩa là "đáng yêu" hoặc "quý giá". Lịch sử ngôn ngữ phản ánh một sự chuyển biến từ một ý nghĩa đơn thuần là yêu thích đến việc bảo vệ và coi trọng một cách sâu sắc. Hiện nay, "cherishing" thể hiện sự trân trọng và tình cảm gắn bó mạnh mẽ đối với những điều, người hay kỷ niệm mà cá nhân xem là quý giá trong cuộc sống.
Từ “cherishing” có mức độ sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường trong ngữ cảnh về tình cảm gia đình hoặc sự tôn trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để thể hiện sự quý trọng, thường liên quan đến mối quan hệ và giá trị văn hóa. Từ ngữ này thường gặp trong các văn bản về tâm lý học và phát triển bản thân, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc yêu thương và bảo vệ những điều quý giá trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



