Bản dịch của từ Cherishing trong tiếng Việt

Cherishing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherishing (Verb)

ˈtʃɛ.rɪ.ʃɪŋ
ˈtʃɛ.rɪ.ʃɪŋ
01

Để giữ thân yêu.

To hold dear.

Ví dụ

Cherishing family traditions is important for cultural preservation.

Giữ gìn truyền thống gia đình là quan trọng để bảo tồn văn hóa.

She regrets not cherishing her friendships more in the past.

Cô ấy hối tiếc vì không quý trọng hơn tình bạn của mình trước đây.

Are you cherishing the memories of your high school years?

Bạn có đang trân trọng những ký ức của thời học trung học không?

Dạng động từ của Cherishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cherish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cherished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cherished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cherishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cherishing

Cherishing (Noun)

ˈtʃɛ.rɪ.ʃɪŋ
ˈtʃɛ.rɪ.ʃɪŋ
01

Hành động trân trọng.

The act of cherishing.

Ví dụ

Cherishing friendships is important for mental well-being.

Chăm sóc tình bạn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Neglecting relationships leads to loneliness and lack of support.

Bỏ quên mối quan hệ dẫn đến cảm giác cô đơn và thiếu sự hỗ trợ.

Are you cherishing the connections you have with your community?

Bạn có chăm sóc những mối quan hệ mà bạn có với cộng đồng không?

Cherishing (Adjective)

tʃˈɛɹɨʃɨŋ
tʃˈɛɹɨʃɨŋ
01

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi tình cảm.

Expressing or characterized by affection.

Ví dụ

Cherishing memories of friends is important for mental well-being.

Việc ghi nhớ kỷ niệm với bạn bè quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Not cherishing relationships can lead to feelings of loneliness and isolation.

Không trân trọng mối quan hệ có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và cô lập.

Are you cherishing the time spent with loved ones in your life?

Bạn có trân trọng thời gian dành cùng người thân trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent [activity] are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent hiking are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I the days of exploring nature trails, participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Cherishing

Không có idiom phù hợp