Bản dịch của từ Cherry pie trong tiếng Việt

Cherry pie

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherry pie (Noun)

tʃˈɛɹi paɪ
tʃˈɛɹi paɪ
01

Một món nướng chứa đầy quả anh đào và các nguyên liệu khác.

A baked dish filled with cherries and other ingredients.

Ví dụ

Cherry pie is a popular dessert in American culture.

Bánh cherry pie là món tráng miệng phổ biến trong văn hóa Mỹ.

I don't like cherry pie because I prefer chocolate desserts.

Tôi không thích bánh cherry pie vì tôi thích món tráng miệng sô cô la hơn.

Do you think cherry pie would be a good topic for discussion?

Bạn nghĩ bánh cherry pie có phải là một chủ đề tốt để thảo luận không?

Cherry pie (Phrase)

tʃˈɛɹi paɪ
tʃˈɛɹi paɪ
01

Một cái gì đó dễ dàng để có được hoặc đạt được.

Something that is easy to obtain or achieve.

Ví dụ

Getting a high score on the IELTS writing test is like cherry pie.

Đạt điểm cao trong bài thi viết IELTS giống như cherry pie.

Not everyone finds speaking in front of a large audience cherry pie.

Không phải ai cũng thấy nói trước đám đông lớn là cherry pie.

Is preparing for the IELTS exam a piece of cherry pie for you?

Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS dễ dàng đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherry pie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherry pie

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.