Bản dịch của từ Cheven trong tiếng Việt

Cheven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheven (Noun)

tʃˈɛvən
tʃˈɛvən
01

(cổ, phương ngữ) cá sông, cá bống.

(archaic, dialectal) a river fish, the chub.

Ví dụ

The villagers enjoyed fishing for cheven in the nearby stream.

Các dân làng thích câu cá cheven trong suối gần đây.

The annual fishing competition in the village included catching cheven.

Cuộc thi câu cá hết năm tại làng bao gồm việc bᴜ cá cheven.

The children were excited to see the cheven swimming in the river.

Những đủ trẻ rất hào hợng khi thấy cá cheven bời bôi trong sông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheven

Không có idiom phù hợp