Bản dịch của từ Chub trong tiếng Việt
Chub

Chub (Noun)
I caught a chub while fishing in the Thames River last summer.
Tôi đã bắt được một con chub khi câu cá ở sông Thames mùa hè vừa qua.
There aren't many chubs in polluted rivers like the Seine.
Không có nhiều con chub trong những con sông ô nhiễm như sông Seine.
Did you see the chub swimming near the riverbank yesterday?
Bạn có thấy con chub bơi gần bờ sông hôm qua không?
Chub là một danh từ chỉ loại cá nước ngọt thuộc họ Cyprinidae, thường xuất hiện trong các sông hồ ở Bắc Mỹ và châu Âu. Trong tiếng Anh Mỹ, "chub" chỉ cá chép có thân hình tròn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến một loại cá nhỏ khác, cụ thể hơn là cá chép ở một số vùng nhất định. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các loài cá mà từng từ có thể ám chỉ.
Từ "chub" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "cealf", có nghĩa là "con bê". Rễ của nó có thể liên kết với từ tiếng Latinh "cālus", chỉ một loại cá di chuyển trong nước. Sự phát triển ngữ nghĩa của "chub" đã chuyển từ ý nghĩa ban đầu chỉ con vật sang chỉ những loài cá có thân hình mập mạp, thường được tìm thấy trong các môi trường nước ngọt. Thời gian trôi qua, từ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả cá có thân hình to và tròn.
Từ "chub" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Thường thấy hơn trong ngữ cảnh về sinh học hoặc ẩm thực, từ này dùng để chỉ một loại cá ngọt sống ở nước ngọt, cũng như một thuật ngữ để mô tả hình dáng đầy đặn, tròn trịa. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong các công thức nấu ăn liên quan đến hải sản.