Bản dịch của từ Chub trong tiếng Việt

Chub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chub (Noun)

tʃəb
tʃəb
01

Là loài cá sông châu âu thân dày với lưng màu xanh xám và phần dưới màu trắng.

A thickbodied european river fish with a greygreen back and white underparts.

Ví dụ

I caught a chub while fishing in the Thames River last summer.

Tôi đã bắt được một con chub khi câu cá ở sông Thames mùa hè vừa qua.

There aren't many chubs in polluted rivers like the Seine.

Không có nhiều con chub trong những con sông ô nhiễm như sông Seine.

Did you see the chub swimming near the riverbank yesterday?

Bạn có thấy con chub bơi gần bờ sông hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chub

Không có idiom phù hợp