Bản dịch của từ Chew out trong tiếng Việt
Chew out

Chew out (Phrase)
She chewed out her friend for being late to the party.
Cô ấy đã mắng chửi bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
The boss chewed out the employee for making a mistake.
Ông chủ đã mắng chửi nhân viên vì mắc lỗi.
He was chewed out by his parents for not doing his homework.
Anh ấy đã bị mắng chửi bởi bố mẹ vì không làm bài tập về nhà.
She chewed out her friend for being late to the party.
Cô ấy đã mắng bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
The manager chewed out the employee for making a mistake.
Quản lý đã mắng nhân viên vì đã mắc lỗi.
Cụm động từ "chew out" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích một cách nghiêm khắc hoặc mắng mỏ ai đó vì hành vi không phù hợp. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và không chính thức. Trong tiếng Anh của Mỹ, "chew out" xuất hiện phổ biến hơn trong các tình huống công việc hoặc quân đội, trong khi phiên bản tiếng Anh của Anh có thể sử dụng cụm từ khác như "give someone a dressing down", nhưng thường ít phổ biến hơn.
Cụm từ "chew out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chew", xuất phát từ tiếng Saxon cổ "ceowan", có nghĩa là "nhai". Hình thức sử dụng "chew out" đã phát triển vào thế kỷ 20, mang ý nghĩa phê bình hoặc quở trách ai đó gay gắt. Cách sử dụng này liên kết với hình ảnh của việc "nhai" một cách mãnh liệt, tượng trưng cho việc “đánh giá” một người một cách nghiêm khắc và triệt để.
Cụm động từ "chew out" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn nói, khi mô tả hành động chỉ trích hay khiển trách ai đó một cách mạnh mẽ. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít thấy trong bài thi Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến giao tiếp hoặc quan hệ cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê phán trong môi trường làm việc hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp