Bản dịch của từ Chicago trong tiếng Việt

Chicago

Noun [U/C]Noun [U]

Chicago (Noun)

ʃəkˈɑgˌoʊ
ʃɪkˈɑgoʊ
01

Một thành phố ở illinois, hoa kỳ

A city in illinois us

Ví dụ

Chicago is known for its diverse culture and impressive architecture.

Chicago nổi tiếng với văn hóa đa dạng và kiến trúc ấn tượng.

Many people visit Chicago to experience its famous deep-dish pizza.

Nhiều người đến Chicago để trải nghiệm pizza đế dày nổi tiếng của nó.

The skyline of Chicago is dominated by iconic skyscrapers.

Bức tranh thành phố của Chicago được thống trị bởi các tòa nhà chọc trời đặc trưng.

Chicago (Noun Uncountable)

ʃəkˈɑgˌoʊ
ʃɪkˈɑgoʊ
01

Một phong cách nhạc jazz đặc trưng bởi sự hòa âm phức tạp và tiết tấu nhanh

A style of jazz characterized by complex harmonies and fast tempos

Ví dụ

Chicago jazz is known for its complex harmonies and fast tempos.

Jazz Chicago nổi tiếng với âm hợp phức tạp và nhịp độ nhanh.

The club featured a live performance of Chicago jazz music.

Câu lạc bộ có màn trình diễn trực tiếp âm nhạc jazz Chicago.

The documentary explored the history of Chicago jazz in depth.

Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của jazz Chicago một cách chi tiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicago

Không có idiom phù hợp