Bản dịch của từ Chicanery trong tiếng Việt
Chicanery

Chicanery (Noun)
Việc sử dụng sự lừa dối hoặc thủ đoạn để đạt được mục đích của một người.
The use of deception or subterfuge to achieve ones purpose.
The candidate's chicanery was exposed during the debate.
Sự lừa dối của ứng viên được phơi bày trong cuộc tranh luận.
There is no place for chicanery in honest social interactions.
Không có chỗ cho sự lừa dối trong giao tiếp xã hội trung thực.
Did the company's chicanery lead to their downfall in the market?
Sự lừa dối của công ty có dẫn đến sự suy tàn của họ trên thị trường không?
Her chicanery was exposed during the investigation.
Sự gian lận của cô ấy đã bị phơi bày trong cuộc điều tra.
They were warned about the dangers of engaging in chicanery.
Họ đã được cảnh báo về nguy cơ khi tham gia vào sự gian lận.
Họ từ
Chicanery là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động lừa đảo, gian lận hoặc sử dụng thủ đoạn để đạt được lợi ích cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, nhằm chỉ những hoạt động không trung thực. Chicanery được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể nghiệm thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, song về mặt nghĩa và cách thức sử dụng thì hai phiên bản này không có sự phân biệt rõ ràng.
Từ "chicanery" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chican" và có liên quan đến động từ Latin "cico", nghĩa là "chơi đùa" hoặc "nhào lộn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thủ đoạn gian lận hoặc mánh khóe nhằm lừa dối người khác. Xuất hiện vào giữa thế kỷ 17, chicanery gắn liền với các hành vi sai trái trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, phản ánh sự tinh vi và trốn tránh trong các hành động không trung thực hiện nay.
Từ "chicanery" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật liên quan đến chính trị, luật pháp và kinh doanh, nơi nó mô tả hành vi gian lận, mánh khóe hay thủ đoạn lừa gạt. Sự xuất hiện của từ này thường xảy ra trong các tài liệu nghiên cứu, bài luận hoặc thảo luận về đạo đức và sự minh bạch trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp